Nghề nghiệp, công việc Flashcards
1
Q
apprenticeship
A
kì học việc
2
Q
qualification
A
trình độ chuyên môn
3
Q
application
A
đơn xin việc
4
Q
recruitment
A
việc tuyển dụng
5
Q
position
A
vị trí
6
Q
assignment
A
công việc phân công
7
Q
duty
A
nhiệm vụ, nghĩa vụ
8
Q
career
A
nghề nghiệp, sự nghiệp
9
Q
chore
A
việc lặt vặt
10
Q
occupation
A
nghề nghiệp