Cặp từ nhầm lẫn Flashcards
1
Q
- exhausted (adj)
- exhaustive (adj)
A
- kiệt sức
- thấu đáo, toàn diện
2
Q
- respectful (adj)
- respectable (adj)
- respective (adj)
A
- tỏ lòng thành kính, tôn trọng
- đáng kính, kha khá, chấp nhận được
- tương ứng, riêng
3
Q
- compliment (n)
- complement (n)
A
- lời khen ngợi
- sự bổ sung
4
Q
- conservation (n)
- conversation (n)
- conservative (adj)
A
- sự bảo tồn
- cuộc nói chuyện
- bảo thủ
5
Q
- resource (n)
- recourse (n)
- resourcefulness (n)
A
- nguồn
- sự dùng đến, viện đến
- sự tháo vát
6
Q
- distinguished
- distinguishable
A
- kiệt xuất, lỗi lạc
- có thể phân biệt
7
Q
- alternative (n)
- alternation (n)
- alternate (adj)
A
- phương án thay thế
- sự thay đổi, biến đổi
- luân phiên
8
Q
- disinterested (adj)
- uninterested (adj
A
- vô tư, khách quan, không vụ lợi
- không hứng thú
9
Q
- moral (n)
- morale (n)
A
- đạo đức, thông điệp
- tinh thần, nhuệ khí
10
Q
- principle (n)
- principal (n)
A
- nguyên tắc
- hiệu trưởng
11
Q
- considerate (adj)
- considerable (adj)
A
- ân cần chu đáo
- đáng kể
12
Q
- industrial (adj)
- industrious (adj)
A
- thuộc về ngành công nghiệp
- chăm chỉ, cần cù
13
Q
- historic (adj)
- historical (adj)
A
- quan trọng, có ý nghĩa lịch sử
- thuộc về lịch sử, liên quan tới quá khứ
14
Q
- unqualified (adj)
- disqualified (adj)
A
- thiếu khả năng, không đủ trình độ
- bị mất tư cách, bị tước quyền
15
Q
- economic (adj)
- economical (adj)
A
- thuộc về kinh tế
- tiết kiệm, rẻ
16
Q
- adopt (v)
- adapt (v)
A
- nhận nuôi, làm theo, chấp nhận
- thích nghi
17
Q
- comprehensive (adj)
- comprehensible (adj)
A
- toàn diện
- có thể hiểu được
18
Q
- forgetful (adj)
- forgettable (adj)
A
- đãng trí, hay quên
- đáng quên
19
Q
- ensure (v)
- assure (v)
A
- đảm bảo
- trấn an
20
Q
- confident (adj)
- confidential (adj)
A
- tự tin
- bí mật
21
Q
- numerate (adj)
- numerous (adj)
A
- biết đếm
- nhiều, vô số
22
Q
- invaluable
- valueless
A
- vô giá
- không có giá trị
23
Q
- appreciable (adj)
- appreciative (adj)
A
- đáng kể
- biết ơn, trân trọng
24
Q
- continual (adj)
- continuous (adj)
A
- lặp đi lặp lại (gây bực mình)
- liên tục, không ngừng nghỉ
25
Q
- responsible (adj)
- responsive (adj)
A
- có trách nhiệm, chịu trách nhiệm
- phản hồi nhanh chóng
26
Q
- sensible (adj)
- sensitive (adj)
A
- khôn ngoan
- nhạy cảm
27
Q
- insensible (adj)
- insensitive (adj)
A
- không nhận thức được điều sẽ xảy ra
- thờ ơ, lãnh cảm, không nhận thấy
28
Q
- extensive (adj)
- intensive (adj)
- intense (adj)
A
- mở rộng, rộng lớn
- chuyên sâu
- mạnh mẽ, mãnh liệt
29
Q
- different (adj)
- indifferent (adj)
A
- khác nhau
- thờ ơ, lãnh đạm
30
Q
- conscience (n)
- consciousness (n)
A
- lương tâm
- sự nhận thức
31
Q
- exercise (v)
- exorcise (v)
A
- luyện tập, tập thể dục
- xua đuổi
32
Q
- proceed (v)
- precede (v)
A
- tiếp tục
- đi trước
33
Q
- classic (adj)
- classical (adj)
A
- kinh điển
- cổ điển
34
Q
- terrific (adj)
- terrible (adj)
A
- tuyệt vời, xuất sắc
- tồi tệ, kinh khủng