Dụng cụ Flashcards
1
Q
musical instrument
A
musical instrument
2
Q
utensil
A
dụng cụ
3
Q
device
A
thiết bị
4
Q
tool
A
dụng cụ
5
Q
accessory
A
linh kiện, phụ kiện
6
Q
gadget
A
công cụ, dụng cụ