toeic test 9 Flashcards

toeic test 9

1
Q

we could even walk there from the hotel

A

chúng ta thậm chí có thể đi bộ đến đó từ khách sạn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

i could see if they can offer us a reduced catering rate, rather than ordering off the ragular menu

A

để tôi xem liệu họ có thể giảm giá phục vụ cho suất ăn hay không, thay vì gọi món ngoài thực đơn thông thường

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

every stage of the process

A

mỗi giai đoạn của quá trình

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

on schedule for competing our beta version

A

đang trong kế hoạch hoàn thành phiên bản beta của chúng ta

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

then we can hand it off to our marketing team

A

sau đó, chúng ta có thể giao nó cho đội marketing team

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

guarantee

A

đảm bảo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

i’m following to make sure that’s you’re pleased with the job our workers did in your house

A

tôi đang theo dõi để đảm bảo rằng bạn hài lòng với công việc mà công nhân của chúng tôi đã làm cho ngôi nhà của bạn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

the new tile

A

gạch mới

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

reach out to sb

A

liên lạc với ai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

if there are other jobs you need done, i hope you’ll reach out to us again

A

nếu có những việc khác mà bạn cần hoàn thiện, tôi hy vọng bạn sẽ liên lạc lại với chúng tôi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

to advertise a special offer

A

để quảng cáo một ưu đãi đặc biệt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

at a shipping warehouse

A

tại một nhà kho vận chuyển

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

his company does not do that type of work

A

công ty của anh ấy không làm loại công việc đó

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

overall costs

A

tổng chi phí

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

that reminds me

A

tôi nhớ ra một điều/ điều có nhắc nhở tôi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

is that something you’d possibly do

A

bên bạn có thể làm không

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

i often work with

A

tôi thường làm việc với

18
Q

i refill my medication here

A

tôi mua thêm thuốc tại hiệu thuốc này

19
Q

prescription

A

toa thuốc

20
Q

restriction

A

sự hạn chế

21
Q

reasonable

22
Q

lunchone

A

bữa trưa

23
Q

twelfth

24
Q

award twelfth

A

tiệc trưa trao thưởng

25
Q

pink rose

A

hoa hồng

26
Q

pink matches our corporate logo

A

màu hồng phù hợp với công ty chúng tôi

27
Q

at a travel agency

A

tại một công ty du lịch

28
Q

at a pharmacy

A

tại hiệu thuốc

29
Q

print out a ticket

A

in ra một vé

30
Q

register for a giveaway

A

đăng ký nhận quà tặng

31
Q

offer

A

đề nghị, cung cấp

32
Q

arrange a delivery

A

sắp xếp giao hàng

33
Q

postpone an appointment

A

trì hoãn một cuộc hẹn

34
Q

check a discount rate

A

kiểm tra tỉ lệ chiết khấu

35
Q

download an application

A

tải một ứng dụng

36
Q

fulfill an order

A

thực hiện đơn hàng

37
Q

it contains the color pink

A

nó có màu hồng

38
Q

it features a drawing of flowers

A

nó có hình vẽ những bông hoa

39
Q

modify

A

sửa đổi, biến đổi

40
Q

i wonder if i can get a two month refill this time

A

tôi tự hỏi liệu lần này tôi có thể nhận thêm 2 tháng nữa không