toeic test 8 Flashcards

toeic test 8

1
Q

i’m on my way now

A

tôi đang trên đường đến đây

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

it listed several potential clients

A

nó đã liệt kê một vài khách hàng tiềm năng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

we should fill this order quickly, shouldn’t we?

A

chúng ta nên điền những đơn này một cách nhanh chóng, phải không

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

it’s for an important client

A

nó dành cho một hành khách quan trọng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

forest grove

A

rừng rậm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

get a photographer to cover our event

A

thuê một nhiếp ảnh gia để chụp ảnh cho sự kiện của chúng tôi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

charity

A

tổ chức từ thiện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

make an exception

A

tạo ngoại lệ/có ngoại lệ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

basketball

A

bóng rổ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

issue a refund

A

hoàn lại tiền

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

cancel an order

A

hủy đơn đặt hàng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

can you package all of them by yourself

A

bạn có thể tự đóng gói tất cả chúng không

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

we finally got all of the items in

A

chúng ta đã có được tất cả các mặt hàng đó rồi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

replace a product

A

thay thế một sản phẩm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

she maybe able to help with a task

A

cô ấy có thể giúp đỡ với một nhiều vụ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

corporate

A

công ty

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

the corporate retreat

A

buổi đi chơi của công ty

18
Q

closing dinner

A

buổi tối bế mạc

19
Q

a residential site for a retreat

A

một khu dân cư tĩnh tâm

20
Q

an introductory activity for a retreat

A

một hoạt động giới thiệu cho một khóa tu

21
Q

a location for a dinner

A

địa điểm ăn tối

22
Q

remodel

A

sửa sang lại

23
Q

alternatively

A

thay thế, cách khác

24
Q

it has been remodeled

A

nó đã được tu sửa lại

25
Q

see what the retreat attendees prefer

A

xem những người tham gia kì nghỉ thích gì hơn

26
Q

find an alternatively site

A

tìm một địa điểm thay thế

27
Q

discuss pricing options

A

thảo luận về các lựa chọn giá cả

28
Q

communicated with

A

giao tiếp với

29
Q

pack an order

A

đóng gói một đơn hàng

30
Q

call a colleague

A

gọi cho một đồng nghiệp

31
Q

process a refund

A

xử lý hoàn tiền

32
Q

write to a customer

A

viết thư cho khách hàng

33
Q

medical equipment

A

thiết bị y tế

34
Q

focus group data

A

dữ liệu nhóm tập trung

35
Q

what does the man say has been helpful?

A

điều gì nhười đàn ông nói là hữu ích

36
Q

an engineering consultant

A

một nhà tư vấn kĩ thuật

37
Q

a search engine

A

một công cụ tìm kiếm

38
Q

giving a presentation to the client

A

thuyết trình trước khách hàng

39
Q

creating a schedule for the next phase of development

A

lập kế hoạch cho giai đoạn phát triển tiếp theo

40
Q

determining the price of a product

A

xác định giá của sản phẩm