toeic test 10 Flashcards

toeic test 10

1
Q

when are you open until today

A

hôm nay cửa hàng bạn mở đến mấy giờ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

bulk

A

số lượng lớn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

we do offer discounts for bulk purchase

A

chúng tôi có giảm giá khi mua số lượng lớn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

i didn’t tell anyone about the roses

A

tôi chưa nói với bất cứ ai về hoa hồng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

i suppose no one will really be disapointed

A

tôi cho rằng sẽ không có ai thực sự thất vọng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

there is no time to create centerpieces

A

không có thời gian để tạo đồ trang trí trung tâm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

a supplier cannot fullfill an order

A

nhà cung cấp không thể thực hiện đơn hàng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

the wrong date is on the order form

A

sai ngày trên đơn đặt hàng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

it turns out

A

hóa ra

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

component

A

thành phần

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

initial test

A

thử nghiệm ban đầu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

pause

A

tạm dừng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

we’ll need to push back the shipment of the prototype motor we’re been developing for our client

A

chúng tôi sẽ cần phải đẩy lùi việc vận chuyển động cơ nguyên mẫu mà chúng tôi đang phát triển cho khách hàng của chúng tôi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

why will there be a delay

A

tại sao sẽ có sự chậm trễ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

manufacturing

A

sản xuất

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

financial

A

tài chính

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

publishing

A

xuất bản

18
Q

legend

A

huyền thoại

19
Q

whether

20
Q

outline

A

phát thảo

21
Q

remodel

22
Q

a pause while more funding is obtained

A

tạm dừng trong khi thu được nhiều tiền

23
Q

a delay in making a delivery

A

giao hàng chậm trễ

24
Q

the loss of some experience staff

A

Sự mất mát của một số nhân viên có kinh nghiệm

25
Q

buses run every half hour

A

xe buýt chạy luân phiên nửa giờ

26
Q

i’ll ensure that your room is ready for you when you arrive

A

tôi sẽ đảm bảo rằng phòng của bạn sẽ sẵn sàng cho bạn khi bạn đến

27
Q

his flight was rescheduled

A

chuyến bay của anh ấy đã được lên lịch

28
Q

we won’t be able to make the delivery deadline

A

chúng tôi sẽ không hoàn thành thời hạn giao hàng

29
Q

could you let the client know

A

bạn có thể cho khách hàng biết không

30
Q

i’ll contact them right know

A

tôi sẽ liên lạc với họ ngay

31
Q

i’d like the development team to start giving me daily briefings about progress on this issue

A

tôi muốn nhóm phát triển bắt đầu cung cấp cho tôi thông tin tóm tắt hàng ngày về tiến độ của vấn đề này

32
Q

does the hotel run shuttle buses to here

A

cho hỏi khách sạn có xe đưa đón đến đây không

33
Q

was your flight originally scheduled for Central Airport

A

chuyến bay của bạn ban đầu được lên lịch đến sân bay trung tâm phải không

34
Q

it was, but apparently there’s a problem at Central

A

ban đầu là vậy, nhưng dường như có vấn đề ở Central

35
Q

personel shortage

A

thiếu hụt nhân sự

36
Q

several flights have been rerouted to the local airport

A

một số chuyến bay đã được định tuyến lại đến sân bay địa phương

37
Q

we have started running an airport shuttle this morning

A

chúng tôi đã bắt đầu chạy xe đưa đón đến sân bay sáng nay

38
Q

when is the next shuttle

A

khi nào có chuyến tiếp theo hả bạn

39
Q

my outline of the design project for your apartment remodeling

A

bản phát thảo của tôi về dự án thiết kế cho việc tu sửa căn hộ của bạn

40
Q

thank you for doing such a great job

A

cảm ơn bạn đã làm một công việc tuyệt vời như vậy