toeic test 7 Flashcards

toeic test 7

1
Q

replacement part

A

linh kiện thay thế, phần thay thế

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

here are all the lasted statement

A

đây là những báo cáo gần đây

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

i can help you lock through the inventory

A

tôi có thể giúp bạn tìm trong hàng tồn kho

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

put these on that shelf

A

hãy để những cái đó lên kệ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

didn’t you get a print out of the company newsletter from Emiko?

A

không phải bạn đã có bản in của bản tin công ty từ Emiko rồi à?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

i was out of town last week

A

tôi đi vắng khỏi thành phố tuần trước

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

i do like to write

A

tôi thích viết lách

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

when do you need to renew your passport?

A

khi nào bạn gia hạn lại hộ chiếu của bạn?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

a brand new type of microchip

A

một loại vi mạch hoàn toàn mới

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

expire

A

hết hạn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

it’s about to expire

A

nó sắp hết hạn rồi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

cone

A

hình nón

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

cones are blocking access to a road

A

những biển báo hình nón đang chặn lối vào của một con đường

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

some soil is in a pile on the ground

A

đất được chất thành đống trên mặt đất

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

bush

A

bụi cây

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

roadway

A

lòng đường

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

i can’t make it to the company dinner tonight

A

tôi không thể đến buổi ăn tối của công ty tối nay

18
Q

manager expect everyone to be there

A

người quản lý mong mọi người đều ở đó

19
Q

fitness center

A

trung tâm thể hình

20
Q

get a membership

A

có thẻ thành viên

21
Q

sign in at reception

A

đăng ký tại quầy, bàn lễ tân

22
Q

hallway

A

hành lang

23
Q

do you work in this neighbourhood

A

bạn làm việc khu vực lân cận phải không

24
Q

there aren’t any of these here

A

không có cái nào trong số này ở đây

25
Q

counsellor

A

cố vấn

26
Q

perhaps a good career counselor

A

có thể là một cố vấn nghề nghiệp tốt

27
Q

let’s try our best to finish the project on time

A

hãy cố gắng hết sức để hoàn thành kế hoạch đúng giờ

28
Q

all except the first one

A

tất cả đều trừ cái đầu tiên

29
Q

i think overtime it will

A

tôi nghĩ thời gian qua nó có thể

30
Q

the software you’re using isn’t very reliable

A

phần mềm mà bạn đang sử dụng không quá đáng tin cậy

31
Q

we put them in the hallway cabinets

A

chúng tôi đặt chúng ở những chiếc tủ ở hành lang

32
Q

avenue

A

đại lộ

33
Q

a manager’s approval

A

sự phê duyệt của quản lý

34
Q

he left everything we need

A

ông ấy để lại tất cả những gì chúng ta cần

35
Q

we’ve had many interns over the years

A

chúng ta đã có rất nhiều thực tập sinh qua nhiều năm

36
Q

do you want to present your research to the marketing team

A

bạn có muốn trình bày về bản nghiên cứu của bạn cho phòng tiếp thị không

37
Q

that’s what i’ve heard as well

A

đó cũng là những gì tôi đã nghe

38
Q

those times are both booked

A

những thời điểm đó đều đã được đặt trước

39
Q

only if you can find them easily

A

chỉ khi bạn thấy điều đó dễ dàng

40
Q

according to the schedule

A

theo như lịch trình