Tính Từ - Adjectives Flashcards
VSL 2 Bài 7-12 vocab
1
Q
chật/ chật chội/ chật hẹp
A
small / cramped
2
Q
rộng/ rộng rãi
A
big, spacious
3
Q
đắt / đắt tiền
A
(North) expensive
4
Q
mắc /mắc tiền
A
(South) expensive
5
Q
rẻ / rẻ tiền
A
cheap / inexpensive
6
Q
riêng
A
private / separate
7
Q
chung với
A
together / with
8
Q
tiện nghi
A
facilities
9
Q
thoải mái
A
comfortable
10
Q
đầy đủ tiện nghi
A
has all the facilities
11
Q
thiếu tiện nghi
A
lacks all the facilities
12
Q
gần
A
near
13
Q
xa
A
far
14
Q
tiện / tiện lợi
A
convenient
15
Q
lịch sự / sang trọng
A
luxurious / elegant
16
Q
bình dân
A
affordable
17
Q
yên tĩnh
A
quiet / peaceful
18
Q
ồn ào
A
noisy / busy
19
Q
mới
A
new / recently
20
Q
cũ
A
old (things)