PHÓ TỪ - Adverbs Flashcards
1
Q
hơi
A
a little bit
2
Q
khá
A
rather
3
Q
quá
A
very
4
Q
Verb + nhiều
A
much
5
Q
Verb + rất nhiều
A
very much
6
Q
nhiều khi
A
lắm khi, lắm lúc, nhiều lúc, thỉnh thoảng, đôi khi, sometimes
7
Q
ít khi
A
không thường, hiếm khi, rarely, seldom
8
Q
hay
A
thường, thường xuyên, often
9
Q
thường
A
bình thường, usually, normally
10
Q
luôn luôn
A
lúc nào cũng vậy, always
11
Q
lúc nào cũng vậy,
A
always
12
Q
chẳng + Verb or Adj
A
không, not
13
Q
chỉ + Verb or Adj
A
only
14
Q
khi, khi nào
A
when, whenever
15
Q
bây giờ
A
dạo này, dạo gần đây