DANH TỪ- Nouns Flashcards
VSL 2 Bài 7-12 vocab
Nhà
house
nhà phố
townhouse (stand alone)
nhà liền kề
townhouse (terraced)
nhà mặt tiền
house facing the a main street
nhà trong ngõ/hẻm
house facing side street/alley
nhà ống
house - long/thin
căn hộ
apartment
căn hộ chung cư
apartment in a high rise building
biệt thự
villa, large house
phòng
room
phòng khách
living room
phòng ngủ
bedroom
phòng ăn
dining room
phòng làm việc
office / study
phòng bếp / nhà bếp
kitchen
nhà vệ sinh
toilet /bathroom
phòng tắm / nhà tắm
bathroom
tầng
floor
tầng trệt
groundfloor
tầng lầu / lầu
floor
gác suốt
mezzanine floor / level
ga-ra
garage
sân sau
backyard
sân trước
front yard
bên hông nhà
the side of the house
trang trí nội thất
interior design
đồ nội thất
furniture (interior)
tiện nghi
facilities
quạt trần
ceiling fan
Tủ lạnh
fridge