Câu hỏi và Kết cấu Flashcards
Questions & Structures
Subject + thường làm gì?
What do you usually do?
Thường là + sentence
Usually + sentence
Có khi nào + Subject + activity?
- Do you ever …?
- Maybe …?
Nếu … thì …
If … then …
Không bao giờ + Verb
never
Cả, tất cả + Noun
(Determiner) all, total, entire
Cả ngày
suốt ngày, all day long
Cả ngày mình chỉ + activity
All day I just + activity
Chẳng hiểu sao …
Không hiểu sao …
Don’t know why
Chẳng muốn + Verb + gì.
Ví dụ: Chẳng muốn làm gì.
Thú thật
to be honest
Noun + càng ngày càng + Adj
Becoming more and more
Chị có thấy như thế không?
Don’t you think so?
Nói chuyện với ai bằng tiếng gì?
Speak to someone in what language?
Đi bằng + means of transport + mất bao lâu?
How long does it take by car, train etc.?