Time for a change Flashcards
retrospect (n)
sự hồi tưởng
bygone (a)
quá khứ qua rồi
preceding (a)
có trước
prehistoric (a)
thuộc thời tiền sử
antique (n)
đồ cổ
excavate (v)
khai quật
artifact (n)
hiện vật
turbulent (a)
hỗn loạn (nói về cảnh, vật,..)
immense (a)
mênh mông, bao la
profound (a)
sâu sắc, uyên thâm
sweeping (a)
sâu rộng, hoàn toàn (sự thay đổi, tác động, chiến thắng,…)
infinitesimal (a)
siêu siêu nhỏ
drastic (a)
mạnh mẽ, quyết liệt
reversal (n)
sự đảo lộn, sự thay đổi hoàn toàn (nđ+nb)
fluctuation (n)
sự dao động, biến động
long-lost (a)
đã mất từ lâu
immerse (v)
nhúng, ngâm
thread (n)
dòng mạch (nđ+nb); sợi chỉ
textile (n,a)
(n) vải dệt
(a) dệt
glean (v)
lượm lặt (tin tức)
insight (n)
sự hiểu biết sâu sắc
shed light on (v)
làm sáng tỏ
minuscule (n,a)
(n) chữ viết thường
(a) nhỏ xíu
deterioration (n)
sự làm hư hỏng
archaeologist (n)
nhà khảo cổ học
perishable (a)
dễ hỏng
rigour/rigor (n)
tính khắc nghiệt
frayed (a)
bị sờn
Ex: these remains wewe usually overlooked because they were frayed
arid (a)
khô cằn (đất)
burgeon (n,v)
(n) chồi cây
(v) đâm chồi, nảy nở (nđ+nb)
instrumentation (n)
thiết bị đo đạc
microscopy (n)
việc dùng kính hiển vi
yarn (n,v)
(n) sợi, chỉ; chuyện bịa
(v) bịa
infer (v)
suy ra, luận ra
burial (n)
việc chôn cất
mound (n)
gò đất, ụ đất, đống đất
colourant (n)
thuốc màu nhuộm
cache (n)
nơi trữ (lượng thực..)
dietary (n,a)
chế độ ăn uống
colourfast (a)
bền màu