Time for a change Flashcards

1
Q

retrospect (n)

A

sự hồi tưởng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

bygone (a)

A

quá khứ qua rồi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

preceding (a)

A

có trước

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

prehistoric (a)

A

thuộc thời tiền sử

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

antique (n)

A

đồ cổ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

excavate (v)

A

khai quật

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

artifact (n)

A

hiện vật

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

turbulent (a)

A

hỗn loạn (nói về cảnh, vật,..)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

immense (a)

A

mênh mông, bao la

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

profound (a)

A

sâu sắc, uyên thâm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

sweeping (a)

A

sâu rộng, hoàn toàn (sự thay đổi, tác động, chiến thắng,…)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

infinitesimal (a)

A

siêu siêu nhỏ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

drastic (a)

A

mạnh mẽ, quyết liệt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

reversal (n)

A

sự đảo lộn, sự thay đổi hoàn toàn (nđ+nb)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

fluctuation (n)

A

sự dao động, biến động

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

long-lost (a)

A

đã mất từ lâu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

immerse (v)

A

nhúng, ngâm

18
Q

thread (n)

A

dòng mạch (nđ+nb); sợi chỉ

19
Q

textile (n,a)

A

(n) vải dệt
(a) dệt

20
Q

glean (v)

A

lượm lặt (tin tức)

21
Q

insight (n)

A

sự hiểu biết sâu sắc

22
Q

shed light on (v)

A

làm sáng tỏ

23
Q

minuscule (n,a)

A

(n) chữ viết thường
(a) nhỏ xíu

24
Q

deterioration (n)

A

sự làm hư hỏng

25
Q

archaeologist (n)

A

nhà khảo cổ học

26
Q

perishable (a)

A

dễ hỏng

27
Q

rigour/rigor (n)

A

tính khắc nghiệt

28
Q

frayed (a)

A

bị sờn
Ex: these remains wewe usually overlooked because they were frayed

29
Q

arid (a)

A

khô cằn (đất)

30
Q

burgeon (n,v)

A

(n) chồi cây
(v) đâm chồi, nảy nở (nđ+nb)

31
Q

instrumentation (n)

A

thiết bị đo đạc

32
Q

microscopy (n)

A

việc dùng kính hiển vi

33
Q

yarn (n,v)

A

(n) sợi, chỉ; chuyện bịa
(v) bịa

34
Q

infer (v)

A

suy ra, luận ra

35
Q

burial (n)

A

việc chôn cất

36
Q

mound (n)

A

gò đất, ụ đất, đống đất

37
Q

colourant (n)

A

thuốc màu nhuộm

38
Q

cache (n)

A

nơi trữ (lượng thực..)

39
Q

dietary (n,a)

A

chế độ ăn uống

40
Q

colourfast (a)

A

bền màu