Phrasal verbs Flashcards

1
Q

account for

A
  • chiếm bao nhiêu %
    -Giải thích (=to explain)
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

act as sth

A
  • Làm một cv cụ thể
  • Có vai trò nhất định
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Act on/upon sth

A

Làm vc theo chỉ dẫn/ lời khuyên của ai đó

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Act for sbd/sth (= on behalf of …)

A

đại diện cho ai/ cái j

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Act up

A
  • Cư xử tệ, phá đám
    -Không hoạt động tốt
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Act out

A
  • Quấy nhiễu
    -Đóng kịch
    -Bộc lộ cảm xúc (tiêu cực)
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Act on sbd’s behalf

A

thay mặt cho ai
Ex: she was authorised by the Commission to act on its behalf

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Agree on/upon sth

A
  • Đồng ý sau khi thảo luận
    Ex: We couldn’t agree on what to buy
  • Có cùng ý kiến với người khác
    Ex: My dad and I don’t agree on very much
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Agree to sth

A
  • Chấp nhận điều gì đó
    Ex: I shouldn’t agree to hẻ appointment
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Agree with sth/sbd

A
  • Với sth: tán thành cái gì (xét về mặt đạo đức)
    Ex: I don’t agree with hunting
  • Với sbd: tốt cho sức khỏe
    Ex: The mountain air must agree with human’s health
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Agree with sbd about/on sth

A

Đồng ý với ai về vấn đề gì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Agree to do sth

A

Đồng ý làm gì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Ask about

A

Hỏi về cái gì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Ask after

A

Hỏi thăm ai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Ask around

A

Hỏi nhiều người khác nhau (để lấy thông tin/ ý kiến…)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Ask back

A
  • Mời (ai) quay lại (buổi phỏng vấn, nhà, …)
17
Q

Ask for

A

Xin cái j

18
Q

Ask sbd out

A

Mời ai đó đi ăn/ chơi (especially when starting a relationship)

19
Q

Ask in

A

Mời ai vào trong (nhà, phòng)

20
Q

Back away

A
  • Lùi lại phía sau vì sợ
  • (+from sth) Không ủng hộ kế hoạch/ ý tưởng nào
21
Q

Back down

A
  • Thừa nhận mình đã sai/ thất bại
  • (+from) Thoái lui, bỏ, lùi bước
22
Q

Back off

A
  • (+from sth) Rút lui, nhượng bộ khỏi cái j
  • Ngừng đe dọa, chỉ trích, làm phiền ai
23
Q

Back out

A

Rút lại lời hứa

24
Q
  1. Back up
  2. Back sbd up
  3. Back up sth
A
  1. Đình trệ
  2. Ủng hộ ai đó
  3. Sao lưu (dữ liệu)
25
Q

Bang about

A

Làm ầm ĩ

26
Q

Bang on

A
  • Nói đi nói lại, lải nhải (+ about sth with sbd)
  • Đánh mạnh vào cái j 1 cách liên tục (+sth)
27
Q

Bang down

A

Đặt mạnh (cái j đó) xuống

28
Q

Bang out

A
  • Chơi dở (đàn, nhạc..)
  • Làm qua loa cho xong
29
Q

Bang up

A
  • Bị đi tù
  • Làm bị thương/ làm hư hại
30
Q

Bear on

A

Ảnh hưởng, liên quan

31
Q

Bear out

A

Ủng hộ/ xác nhận

32
Q

Bear up

A

= deal with

33
Q

Bear away

A

= take/ carry sth/sbd away

34
Q

Bear with

A

= be patient with