Human nature Flashcards
eccentric (a)
lập dị, kỳ cục
clumsy (a)
vụng về, lóng ngóng
indecisive (a)
không dứt khoát
apprehensive (a)
sợ hãi
assertive (a)
quyết đoán
cynical (a)
hoài nghi, bất cần đạo lý
egotistic(al) (a)
tự cao tự đại
gullible (a)
khờ dại, dễ bị lừa
sensible (a)
biết điều
tactful (a)
khéo xử, lịch thiệp
self-conscious (a)
tự giác
well-liked (a)
được yêu thích (desirable)
self-absorbed (a)
chỉ chú trọng đến bản thân
self-assured (a)
tự tin
self- deprecating (a)
tự ti
self-reliant (a)
tự lực
well-rounded (a)
phát triển toàn diện trên nhiều lĩnh vực
bubbly personality (n)
tính cách hoạt bát
clash (v)
xung đột, va chạm (nđ+nb)
Ex: our personalities clash
characteristic (n,a)
(n) nét đặc trưng, đặc điểm
(a) tiêu biểu cho cái gì (+of)
character (n)
- Tính cách, nhân vật
- Nghị lực
Ex: It takes character to survive through that circumstances - Danh tiếng
Ex: to damage sbd’s character
superiority (n)
tính ưu việt, sự ưu trội
inherent (a)
vốn có