IELTS READING 1 Flashcards

Youpass

1
Q

Renaissance (n)

A

thời Phục hưng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Embody (v)

A

hiện thân, bao gồm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Humanist (n)

A

nhà nhân văn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Fade into something (v)

A

dần chuyển thành cái gì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Plague (n)

A

Bệnh dịch hạch

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Tobe on the cusp on smt (n)

A

trên đỉnh của cái j (nb)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Radical (a)

A

cơ bản, triệt để

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Pestilence (n)

A

bệnh dịch hạch

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Rigo(u)r (n)

A

Sự chính xác, nghiêm ngặt, nghiêm túc
Ex: The professor expected a high level of academic rigor from his students. (Giáo sư mong đợi mức độ nghiêm túc học thuật cao từ các sinh viên của mình.)
The study was conducted with scientific rigor. (Nghiên cứu được thực hiện với sự nghiêm ngặt khoa học.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Reconfiguration (n)

A

sự cấu hình lại, sự sắp xếp lại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Conscious conception (n)

A

Việc hình thành ý tưởng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Push forward (v)

A

Thúc đẩy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

winding (a)

A

ngoằn nghoèo
Ex: winding streets

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Coordinate (v)

A

phối hợp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Battlement (n)

A

tường có lỗ châu mai (tường lâu đài châu Âu ngày xưa)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Rational (a)

A

Hợp lý = valid

17
Q

be consistent with something (a)

A

Phù hợp với cái gì

18
Q

consist of (v)

19
Q

consist in (v)

A

cốt lõi ở
Ex: the beauty of human consist in good characteristics

20
Q

implement (v)

A

thực hiện

21
Q

fusion (+of smt) (n)

A

sự kết hợp

22
Q

Hydraulic (a)

A

Thủy lực

23
Q

Regulate (v)

A

Điều tiết

24
Q

Basin (n)

A

Bể chứa

25
Q

Adjacent (a)

A

liền kề (nhà cửa,…)

26
Q

Contemporary (a)

A

Đương thời

27
Q

Compact (a)

A

Gọn gàng

28
Q

Conceive (v)

A

Hình thành

29
Q

Subdivision (n)

A

Sự phân chia

30
Q

Boulevard (n)

A

Đại lộ

31
Q

Ventilate (v)

A

Thông gió, thông hơi

32
Q

Renovation (n)

A

Sự cải tạo

33
Q

be aligned with something (a)

A

phù hợp với cái gì