IELTS READING 1 Flashcards
Youpass
Renaissance (n)
thời Phục hưng
Embody (v)
hiện thân, bao gồm
Humanist (n)
nhà nhân văn
Fade into something (v)
dần chuyển thành cái gì
Plague (n)
Bệnh dịch hạch
Tobe on the cusp on smt (n)
trên đỉnh của cái j (nb)
Radical (a)
cơ bản, triệt để
Pestilence (n)
bệnh dịch hạch
Rigo(u)r (n)
Sự chính xác, nghiêm ngặt, nghiêm túc
Ex: The professor expected a high level of academic rigor from his students. (Giáo sư mong đợi mức độ nghiêm túc học thuật cao từ các sinh viên của mình.)
The study was conducted with scientific rigor. (Nghiên cứu được thực hiện với sự nghiêm ngặt khoa học.)
Reconfiguration (n)
sự cấu hình lại, sự sắp xếp lại
Conscious conception (n)
Việc hình thành ý tưởng
Push forward (v)
Thúc đẩy
winding (a)
ngoằn nghoèo
Ex: winding streets
Coordinate (v)
phối hợp
Battlement (n)
tường có lỗ châu mai (tường lâu đài châu Âu ngày xưa)
Rational (a)
Hợp lý = valid
be consistent with something (a)
Phù hợp với cái gì
consist of (v)
gồm có
consist in (v)
cốt lõi ở
Ex: the beauty of human consist in good characteristics
implement (v)
thực hiện
fusion (+of smt) (n)
sự kết hợp
Hydraulic (a)
Thủy lực
Regulate (v)
Điều tiết
Basin (n)
Bể chứa
Adjacent (a)
liền kề (nhà cửa,…)
Contemporary (a)
Đương thời
Compact (a)
Gọn gàng
Conceive (v)
Hình thành
Subdivision (n)
Sự phân chia
Boulevard (n)
Đại lộ
Ventilate (v)
Thông gió, thông hơi
Renovation (n)
Sự cải tạo
be aligned with something (a)
phù hợp với cái gì