Time Flashcards
1
Q
Giây
A
Second
2
Q
Phút
A
Minute
3
Q
Giờ
A
Hour
4
Q
Thứ hai
A
Monday
5
Q
Thứ ba
A
Tuesday
6
Q
Thứ tư
A
Wednesday
7
Q
Thứ năm
A
Thursday
8
Q
Thứ sáu
A
Friday
9
Q
Thứ bảy
A
Saturday
10
Q
Chủ nhật
A
Sunday
11
Q
Hôm qua
A
Yesterday
12
Q
Hôm nay
A
Today
13
Q
Ngày mai
A
Tomorrow
14
Q
Tháng một
A
January
15
Q
Tháng hai
A
February
16
Q
Tháng ba
A
March
17
Q
Tháng tư
A
April