Food Flashcards
1
Q
Cơm
A
Cooked rice
2
Q
Gạo
A
Uncooked rice
3
Q
Đồ ăn
A
Food
4
Q
Món
A
Dish
5
Q
Thìa
A
Spoon
6
Q
Đữa
A
Chopsticks
7
Q
Nước chấm
A
Dipping sauce
8
Q
Nước mắm
A
Fish sauce
9
Q
Bún
A
Rice vermicelli
10
Q
Bánh mì
A
Bread
11
Q
Canh
A
Soup
12
Q
Mang đi
A
Takeout
13
Q
Thực đơn
A
Menu
14
Q
Nhà hàng
A
Restaurant
15
Q
Quán ăn
A
Street food cart
16
Q
Tính tiền
A
Check please!
17
Q
Mì
A
Noodles
18
Q
Gà
A
Chicken
19
Q
Heo
A
Pork
20
Q
Bò
A
Beef
21
Q
Vịt
A
Duck