Adjectives Flashcards
1
Q
Chính xác
A
Correct
2
Q
Sai
A
Wrong
3
Q
Khó
A
Difficult
4
Q
Dễ
A
Easy
5
Q
Ít
A
Few
6
Q
Nhiều
A
Many
7
Q
Mới
A
New
8
Q
Cũ
A
Old
9
Q
Chậm
A
Slow
10
Q
Nhanh
A
Fast
11
Q
Nghèo
A
Poor
12
Q
Giàu
A
Rich
13
Q
Nặng
A
Heavy
14
Q
Nhẹ
A
Lightweight
15
Q
Tốt
A
Good
16
Q
Xấu
A
Bad/ugly
17
Q
Yếu
A
Weak
18
Q
Mạnh
A
Strong
19
Q
Hạnh phúc
A
Happy
20
Q
Buồn
A
Sad
21
Q
Đói
A
Hungry
22
Q
Mệt
A
Tired
23
Q
Khát
A
Thirsty
24
Q
Lớn
A
Big
25
Nhỏ
Small
26
Cao
Tall
27
Lùn
Short (height)
28
Dài
Long
29
Ngắn
Short (length)
30
Đắt
Expensive
31
Rẻ
Cheap
32
Nóng
Hot
33
Lạnh
Cold
34
Đẹp
Beautiful
35
Xinh
Pretty
36
Vui
Fun
37
Chán
Boring
38
Già
Old (age)
39
Trẻ
Young
40
Sớm
Early
41
Muộn
Late
42
Buồn ngủ
Sleepy
43
Rảnh
Free (time)
44
Bận
Busy
45
Được
Able
46
No
Full (hunger)