Numbers Flashcards
1
Q
Không
A
Zero
2
Q
Một
A
One
3
Q
Hai
A
Two
4
Q
Ba
A
Three
5
Q
Bốn
A
Four
6
Q
Năm
A
Five
7
Q
Sáu
A
Six
8
Q
Bảy
A
Seven
9
Q
Tám
A
Eight
10
Q
Chín
A
Nine
11
Q
Mười
A
Ten
12
Q
Trăm
A
Hundred
13
Q
Ngàn
A
Thousand
14
Q
Triệu
A
Million
15
Q
Tỷ
A
Billion