Tiếng hàn tổng hợp, bài 04, Ngày và Tháng Flashcards
1
Q
월요일
A
Thứ 2 (Monday)
2
Q
화요일
A
Thứ 3 (Tuesday)
3
Q
수요일
A
Thứ 4 (Wednesday)
4
Q
목요일
A
Thứ 5 (thursday)
5
Q
금요일
A
Thứ 6 (friday)
6
Q
토요일
A
Thứ 7 (Saturday)
7
Q
일요일
A
Chủ nhật (Sunday)
8
Q
년
A
năm
9
Q
월
A
tháng
10
Q
일
A
ngày
11
Q
시
A
giờ
12
Q
일월
A
tháng 1
13
Q
이월
A
tháng 2
14
Q
삼월
A
tháng 3
15
Q
사월
A
tháng 4
16
Q
오월
A
tháng 5
17
Q
유월
A
tháng 6
18
Q
칠월
A
tháng 7
19
Q
팔월
A
tháng 8
20
Q
구월
A
tháng 9
21
Q
시월
A
tháng 10
22
Q
십일월
A
tháng 11
23
Q
십이월
A
tháng 12
24
Q
그저께
A
hôm kia
25
Q
어제
A
hôm qua
26
Q
오늘
A
hôm nay