Part 1 Flashcards

1
Q

가난

A

Sự nghèo nàn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

가닥

A

một tia (tia sáng)/ (nắm bắt) trọng tâm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

가로수

A

cây trồng hai bên đường

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

가루비누

A

xà bông bột

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

가면

A

mặt nạ/bộ mặt giả

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

가무

A

ca vũ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

가문

A

gia môn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

가뭄

A

hạn hán

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

가산점

A

điểm cộng thêm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

가상

A

giả tưởng, sự tưởng tượng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

가속

A

gia tốc, tăng tốc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

가시

A

cái gai, cái xương

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

가야금

A

đàn Kayagum (của Hàn)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

가옥

A

nhà cửa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

가입

A

gia nhập

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

가정

A

gia đình

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

가족력

A

tiền sử gia đình

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

가축

A

gia súc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

가치

A

giá trị

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

가해자

A

thủ phạm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

각계

A

các tầng lớp xã hội, các giai cấp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

각고

A

tích cực

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

각광

A

sự quan tâm, sự chú ý
spotlight, famous

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

각국

A

các nước

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

각도

A

góc độ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

각본

A

kịch bản

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
27
Q

각종

A

các loại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
28
Q

간병

A

chăm sóc bệnh nhân

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
29
Q

간접

A

gián tiếp (phó từ)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
30
Q

갈등

A

mâu thuẫn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
31
Q

갈피

A

điểm nút, mấu chốt/kẽ (của sách)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
32
Q

감격

A

sự cảm kích

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
33
Q

감독

A

huấn luyện viên/đạo diễn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
34
Q

감상

A

cảm nhận, thưởng thức, cảm tưởng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
35
Q

감성

A

cảm tính

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
36
Q

감소분

A

phần suy giảm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
37
Q

감염

A

sự lây nhiễm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
38
Q

감정

A

tâm trạng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
39
Q

감촉

A

xúc giác

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
40
Q

감축

A

sự giảm bớt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
41
Q

감탄

A

sự cảm thán

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
42
Q

갑부

A

người giàu có

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
43
Q

강단

A

bục giảng, diễn đàn

44
Q

강박

A

sự cưỡng bách

45
Q

강사

A

giảng viên

46
Q

강수량

A

lượng mưa

47
Q

강습

A

khóa huấn luyện ngắn

48
Q

강연

A

bài thuyết trình

49
Q

강우

A

mưa

50
Q

각자

A

mỗi người

51
Q

강좌 (gangjwa)

A

bài giảng

52
Q

강풍

A

gió mạnh

53
Q

강화

A

làm mạnh lên, tăng cường

54
Q

개강

A

khai giảng

55
Q

개개인

A

mỗi cá nhân

56
Q

개구쟁이

A

đưa trẻ nghịch ngợm

57
Q

개량

A

sự cải tổ

58
Q

개명

A

cải danh, đổi tên

59
Q

개미

A

con kiến

60
Q

개발

A

phát triển/tìm kiếm/khai thác

61
Q

개별

A

từng cá thể

62
Q

개성

A

cá tính

63
Q

개정

A

cải chính, sửa đổi

64
Q

개체

A

cá thể, cá nhân

65
Q

가공되다

A

Được gia công

66
Q

가꾸다

A

Làm đẹp/tỉa tót

67
Q

가늠하다

A

Nắm bắt, phán đoán/ngắm, nhắm

68
Q

가라앉다

A

Chìm, lặn xuống, lắng xuống

69
Q

가려내다

A

phân ra (loại A, loại B,…), phân biệt (tốt, xấu)

70
Q

가열하다

A

Đun nóng

71
Q

가입하다

A

Gia nhập

72
Q

가중되다

A

Bị tăng lên, được tăng lên

73
Q

각색하다

A

chuyển đổi (thành phim, thành truyện,…)

74
Q

간과하다

A

Bỏ qua

75
Q

간직하다

A

Lưu giữ, giữ gìn

76
Q

간파하다

A

Nhìn thấu

77
Q

갈팡질팡하다

A

Lên lên xuống xuống

78
Q

감당하다

A

Đảm đương

79
Q

감상하다

A

Thưởng thức, cảm nhận

80
Q

감소하다

A

Giảm xuống

81
Q

감수하다

A

Cam chịu, chấp nhận (khổ ải)

82
Q

감안하다

A

Tính tới, xem xét tới

83
Q

감지하다

A

Cảm nhận

84
Q

감행하다

A

Liều, cố hành động

85
Q

강연하다

A

Diễn thuyết

86
Q

강요하다

A

Cưỡng chế

87
Q

강조하다

A

Nhấn mạnh

88
Q

강화하다

A

Củng cố

89
Q

갖추다

A

Chuẩn bị, trang bị

90
Q

갚다

A

Trả nợ

91
Q

개발하다

A

Phát triển, tạo ra

92
Q

개방하다

A

Mở cửa, mở cửa cho vào

93
Q

가난하다

A

Nghèo khó

94
Q

가능하다

A

Có khả năng

95
Q

가득하다

A

Đầy

96
Q

가렵다

A

Ngứa

97
Q

가무잡잡하다

A

Ngăm đen

98
Q

가지런하다

A

Gọn gàng

99
Q

가파르다

A

Dốc đứng

100
Q

가급적

A

Nếu có thể

101
Q

가끼스로

A

Gắng chịu, gắng sức/vừa đúng lúc

102
Q

가까이

A

Gần

103
Q

가득

A

Đầy

104
Q

가만히

A

Im lặng

105
Q

각각

A

Mỗi

106
Q

갈수록

A

Càng ngày càng

107
Q

게다가

A

Hơn thế nữa