Part 2 Flashcards

1
Q

개최

A

mở ra (buổi họp, sự kiện)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

개편

A

cải tổ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

객관

A

khách quan

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

객관적

A

có tính khách quan

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

객석

A

ghế dành cho khán giả

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

객지

A

đất khách

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

갯벌

A

bãi lầy (khi biển rút xuống, khi hồ cạn)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

거대

A

đồ sộ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

거래처

A

nơi giao dịch, đối tác giao dịch

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

거미

A

con nhện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

거미줄

A

mạng nhện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

거부감

A

ác cảm, cảm giác từ chối

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

거주

A

cư trú

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

거주자

A

người cư trú

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

거지

A

ăn mày

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

건설

A

xây dựng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

건설업

A

nghề xây dựng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

건성

A

sự qua loa, đại khái

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

건의

A

kiến nghị

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

건조

A

khô khan, khô ráo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

건조증

A

chứng khô(khô da, khô mắt,…)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

건축가

A

kiến trúc sư

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

건축물

A

công trình kiến trúc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

검사

A

kiểm tra

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

검증

A

kiểm chứng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

검진

A

kiểm tra sức khỏe

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
27
Q

검토

A

sự xét duyệt, rà lại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
28
Q

A

bề ngoài

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
29
Q

겨를

A

thời gian rảnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
30
Q

A

cách (thể hiện, nói, hành động,…)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
31
Q

격려

A

khích lệ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
32
Q

격정

A

sự cuồng nhiệt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
33
Q

격차

A

sự khác biệt, khoảng cách

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
34
Q

격파

A

công phá

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
35
Q

견학

A

sự kiến tập, sự đi thực tế

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
36
Q

견해

A

quan điểm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
37
Q

결과물

A

kết quả

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
38
Q

결식

A

thiếu ăn, bỏ bữa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
39
Q

결실

A

kết trái, ra trái

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
40
Q

결심

A

lòng quyết tâm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
41
Q

결점

A

khuyết điểm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
42
Q

결정

A

sự quyết định

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
43
Q

결제

A

sự thanh toán

44
Q

결핍

A

sự thiếu hụt

45
Q

결항

A

sự hủy chuyến, cancellation

46
Q

경력자

A

người có kinh nghiệm

47
Q

경련

A

chứng co giật, kinh phong

48
Q

경로

A

tuyến đường, đường dẫn

49
Q

경력

A

kinh nghiệm

50
Q

경매

A

sự đấu giá

51
Q

경보

A

tín hiệu cảnh báo, sự cảnh báo

52
Q

경비실

A

phòng bảo vệ

53
Q

경사

A

độ dốc, hỉ sự

54
Q

경영

A

việc kinh doanh

55
Q

경영난

A

kinh doanh khó khăn

56
Q

경영자

A

người kinh doanh

57
Q

경영진

A

ban giám đốc, ban lãnh đạo

58
Q

경우

A

trường hợp

59
Q

경이

A

kinh ngạc, kỳ dị

60
Q

경쟁

A

sự cạnh tranh

61
Q

경쟁률

A

tỉ lệ cạnh tranh, tỉ lệ chọi

62
Q

경쟁심

A

tính cạnh tranh, lòng ganh đua

63
Q

경쟁자

A

đối thủ

64
Q

개봉하다

A

cho ra mắt, bóc seal

65
Q

개선하다

A

cải thiện, cải tiến (thứ có sẵn)

66
Q

개설하다

A

mở (tài khoản ngân hàng, khóa học)

67
Q

개업하다

A

khai trương (cơ sở buôn bán)

68
Q

개조하다

A

cải tạo (công trình, máy móc,…)

69
Q

개최하다

A

tổ chức (sự kiện, một cuộc đào tẩu,…)

70
Q

객사하다

A

chết xa nhà

71
Q

거들다

A

đỡ đần, giúp

72
Q

거듭하다

A

lặp lại nhiều lần

73
Q

거르다

A

lọc ra (cà phê)

74
Q

거부하다

A

từ chối

75
Q

거스르다

A

đi ngược lại

76
Q

거주하다

A

cư trú

77
Q

거치다

A

đi qua (biến cố, khóa học, phát triển công nghệ, )

78
Q

거칠다

A

gồ ghề, thô ráp

79
Q

건설하다

A

xây dựng

80
Q

건축하다

A

xây dựng

81
Q

걷잡다

A

nắm giữ, khống chế

82
Q

걷히다

A

bị mờ đi (màu áo, ký ức), bị cuốn đi (sương mù)

83
Q

검출되다

A

bị phát hiện, bị tìm thấy

84
Q

검토하다

A

xét duyệt, ôn tập

85
Q

게시하다

A

đưa lên, niêm yết, công bố

86
Q

게재되다

A

đăng lên (báo, mạng xã hội,…)

87
Q

겨냥하다

A

nhằm vào, nhắm vào

88
Q

겪다

A

trải qua (thử thách, thăng trầm)

89
Q

견디다

A

chịu đựng (nỗi đau, khó khăn,…)

90
Q

견제하다

A

chế ngự, cản trở

91
Q

견주다

A

so sánh, đối chiếu

92
Q

각별하다

A

khác biệt

93
Q

간결하다

A

súc tích, ngắn gọn

94
Q

간절하다

A

thành khẩn, thiết tha

95
Q

간편하다

A

tiện lợi, đơn giản

96
Q

감작스럽다

A

bất ngờ, đột ngột

97
Q

강하다

A

mạnh mẻ (thể chất, sức chịu đựng,…)

98
Q

거만하다

A

ngạo mạn, kiêu ngạo

99
Q

거북하다

A

khó chịu

100
Q

겨우

A

một cách khó khăn (về tài chính, vật chất)

101
Q

간신히

A

một cách khó khăn (về nỗ lực, ý chí)

102
Q

간혹

A

thỉnh thoảng

103
Q

감히

A

dám

104
Q

거침없이

A

một cách nhanh gọn, suôn sẻ

105
Q

겨우내

A

suốt mùa đông

106
Q

결국

A

rốt cuộc, chung quy