Part 3 Flashcards

1
Q

경제

A

Kinh tế; nền kinh tế

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

경제력

A

Sức mạnh kinh tế

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

경품

A

Phần thưởng/hàng khuyến mãi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

경향

A

Khuynh hướng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

계곡

A

Khe núi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

계발

A

Sự phát triển(của con người)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

계약서

A

Bản hợp đồng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

계층

A

Tầng lớp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

계획서

A

Bản kế hoạch

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

고개

A

Cái đầu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

고객

A

Khách hàng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

고견

A

Cao kiến

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

고급

A

Cao cấp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

고난

A

Khổ nạn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

고대인

A

Người cổ đại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

고령

A

Cao niên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

고민

A

Lo nghĩ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

고부가가치

A

Giá trị gia tăng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

고생

A

Vất vả

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

고소

A

Buộc tội; kiện cáo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

고속

A

Cao tốc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

고시

A

Thi tuyển quan chức, thi lấy bằng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

고심

A

khổ tâm; suy nghĩ nhiều

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

고위

A

Vị trí cao; chức vụ cao; cấp cao

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

고유

A

Vốn có; cố hữu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

고충

A

Sự khó khăn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
27
Q

고통

A

Sự đau khổ; sự thống khổ (tinh thần/ thể xác)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
28
Q

고혈압

A

Cao huyết áp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
29
Q

A

bài hát

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
30
Q

곡선

A

Đường cong

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
31
Q

곤경

A

Cảnh khốn cùng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
32
Q

곤궁

A

Khốn cùng (về tiền bạc)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
33
Q

곤충

A

Côn trùng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
34
Q

골머리

A

Đau đầu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
35
Q

골절

A

Gãy xương

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
36
Q

골칫거리

A

Của nợ, việc phiền toái

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
37
Q

곳곳

A

Nơi nơi; mọi nơi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
38
Q

공감

A

Sự cộng cảm; sự đồng cảm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
39
Q

공격

A

Sự công kích; sự tấn công

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
40
Q

공격적

A

Có tính hung hăng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
41
Q

공고문

A

Bản thông báo; thông báo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
42
Q

공공

A

Công cộng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
43
Q

공기업

A

Doanh nghiệp nhà nước

44
Q

공동

A

Cộng đồng

45
Q

공략

A

Chiếm lĩnh

46
Q

공로

A

Công lao

47
Q

공모

A

Tuyển chọn công khai

48
Q

공모전

A

Cuộc thi

49
Q

공무원

A

Viên chức nhà nước

50
Q

공법

A

Phương pháp thi công

51
Q

공약

A

Sự cam kết; công ước

52
Q

공연장

A

Nơi biểu diễn

53
Q

공유

A

Việc cùng sở hữu, công hữu

54
Q

공익

A

Công ích

55
Q

공인

A

Người của công chúng

56
Q

공지

A

Sự thông báo chung

57
Q

공청회

A

Buổi trưng cầu dân ý

58
Q

공통

A

Sự giống nhau

59
Q

공포심

A

nổi sợ hãi

60
Q

공표

A

Thông báo công khai; công bố

61
Q

공학

A

Khoa học kỹ thuật

62
Q

공휴일

A

Ngày nghỉ công, (nghỉ toàn quốc)

63
Q

과대

A

Phóng đại

64
Q

결심하다

A

Quyết tâm

65
Q

결정하다

A

Quyết định

66
Q

결합되다

A

Kết hợp

67
Q

겸비하다

A

Kiêm, có(nhiều tính chất tốt)

68
Q

구매하다

A

Mua

69
Q

경청하다

A

Chăm chú lắng nghe

70
Q

곁들이다

A

Ăn kèm với

71
Q

경쟁하다

A

Cạnh tranh

72
Q

고갈되다

A

Cạn kiệt

73
Q

고려하다

A

Xem xét; cân nhắc

74
Q

고립되다

A

Bị cô lập

75
Q

고민하다

A

Đau đầu; lo nghĩ

76
Q

고수하다

A

Cố thủ

77
Q

고생하다

A

Vất vả

78
Q

공격하다

A

Công kích; tấn công

79
Q

공급하다

A

Cung cấp

80
Q

공존하다

A

Cùng tồn tại

81
Q

공지하다

A

Thông báo

82
Q

과시하다

A

Khoe khoang

83
Q

관련하다

A

Liên quan

84
Q

관여하다

A

Tham gia vào; dính líu tới

85
Q

관찰하다

A

Quan sát

86
Q

교육하다

A

Giáo dục

87
Q

교체하다

A

Thay thế

88
Q

교환하다

A

Trao đổi

89
Q

구입하다

A

Mua

90
Q

구조하다

A

Cứu trợ; cứu giúp

91
Q

굴리다

A

Lăn

92
Q

궁핍하다

A

Nghèo khổ

93
Q

거칠다

A

Thô lỗ/thô ráp

94
Q

건조하다

A

Khô

95
Q

걸맞다

A

Phù hợp, xứng

96
Q

게으르다

A

Lười

97
Q

견고하다

A

Kiên cố

98
Q

겸손하다

A

Khiêm tốn

99
Q

경쾌하다

A

Nhanh nhẹn; nhẹ nhàng

100
Q

고스란히

A

Giữ nguyên như cũ

101
Q

고작

A

Lớn nhất cũng chỉ

102
Q

골고루

A

Một cách đồng đều, cân đối.

103
Q

공공연히

A

Một cách công khai

104
Q

과감히

A

Một cách quả cảm

105
Q

과연

A

Quả nhiên là

106
Q

괜히

A

Vô lý; vô dụng