Part 3 Flashcards
경제
Kinh tế; nền kinh tế
경제력
Sức mạnh kinh tế
경품
Phần thưởng/hàng khuyến mãi
경향
Khuynh hướng
계곡
Khe núi
계발
Sự phát triển(của con người)
계약서
Bản hợp đồng
계층
Tầng lớp
계획서
Bản kế hoạch
고개
Cái đầu
고객
Khách hàng
고견
Cao kiến
고급
Cao cấp
고난
Khổ nạn
고대인
Người cổ đại
고령
Cao niên
고민
Lo nghĩ
고부가가치
Giá trị gia tăng
고생
Vất vả
고소
Buộc tội; kiện cáo
고속
Cao tốc
고시
Thi tuyển quan chức, thi lấy bằng
고심
khổ tâm; suy nghĩ nhiều
고위
Vị trí cao; chức vụ cao; cấp cao
고유
Vốn có; cố hữu
고충
Sự khó khăn
고통
Sự đau khổ; sự thống khổ (tinh thần/ thể xác)
고혈압
Cao huyết áp
곡
bài hát
곡선
Đường cong
곤경
Cảnh khốn cùng
곤궁
Khốn cùng (về tiền bạc)
곤충
Côn trùng
골머리
Đau đầu
골절
Gãy xương
골칫거리
Của nợ, việc phiền toái
곳곳
Nơi nơi; mọi nơi
공감
Sự cộng cảm; sự đồng cảm
공격
Sự công kích; sự tấn công
공격적
Có tính hung hăng
공고문
Bản thông báo; thông báo
공공
Công cộng