Thought and notion Flashcards
Full
The zipper is a wonderful invention
Dây kéo là một phát minh tuyệt vời
They **come in **many colors and sizes
Chúng có nhiều màu sắc và kích cỡ
The cloth strips are flexible, they bend easily
Các dải vải mềm dẻo, uốn cong dễ dàng
When it slides the other way, it takes the hooks apart
Come apart
Khi nó trượt theo hướng khác, nó sẽ tách các móc ra
Bung ra
It was difficult to send a letter to another country
Thật khó để gửi một lá thư đến một quốc gia khác
It was difficult to Vo
Postage stamps become popular immediately
Tem bưu chính trở nên phổ biến ngay lập tức
Other countries started making their own postage stamps
Các nước khác bắt đầu tự sản xuất tem bưu chính
Start + Ving
Each country in the UPS agreed to accept letters with prepaid postage
Mỗi quốc gia trong UPS đồng ý chấp nhận thư có bưu phí trả trước
Agree to + Vo
A piece of wood with lead inside it
Một miếng gỗ có chì bên trong
Graphite is a kind of coal
Than chì là một loại than
Grind
Make into = turn into
Bake
Nghiền
Thay đổi; biến đổi
Nướng trong lò
The umbrella is a very ordinary object, it keeps the rain and the sun off people
Chiếc ô là một vật dụng rất bình thường, nó che nắng che mưa cho con người
It was **a sign of **royalty or importance, some African tribes still use umbrellas in this way today
Đó là dấu hiệu của hoàng gia hoặc tầm quan trọng, ngày nay một số bộ lạc châu Phi vẫn sử dụng ô theo cách này
**It seems that **people in different parts of the world invented umbrellas at different times
Có vẻ như người dân ở những nơi khác nhau trên thế giới đã phát minh ra ô vào những thời điểm khác nhau
The next time you carry one, remember that for centuries only great men and women used them
Lần tới khi bạn mang theo một chiếc, hãy nhớ rằng trong nhiều thế kỷ chỉ có những người đàn ông và phụ nữ vĩ đại mới sử dụng chúng
They are all **part of the metric system **
All over the world
Chúng đều là một phần của hệ thống số liệu
Trên toàn thế giới
The mathematicians and scientists decided to use the numbers ten, hundred, and thousand for their system
Các nhà toán học và khoa học quyết định sử dụng các số mười, trăm và nghìn cho hệ thống của họ
Decide to + Vo
Decide on + N
Mathematicians and scientists worked on these problems for twenty years until they finally finished the complete system.
Các nhà toán học và nhà khoa học đã làm việc với những vấn đề này trong hai mươi năm cho đến khi cuối cùng họ hoàn thành được hệ thống hoàn chỉnh.
Work on + N
A cubic centimeter of water weighs one gram
Một cm khối nước nặng một gram
Cube: khối lập phương
The boxing match begins with music from drums and flutes
Trận đấu quyền anh bắt đầu bằng tiếng trống và tiếng sáo
The fighters can kick with their feet and hit each other with their elbows and knees
Các võ sĩ có thể đá bằng chân và đánh nhau bằng khuỷu tay và đầu gối
The army captured the king of Thailand in a war
Quân đội bắt được vua Thái Lan trong một cuộc chiến
They play on a sheet of ice that is 45 meters long and 4.3 meters wide
Họ chơi trên một tảng băng dài 45 mét và rộng 4,3 mét
A sheet of ice
The player swings the stone off the ice, and it curls or curves as it slides along
Người chơi vung hòn đá ra khỏi mặt băng và nó cuộn tròn hoặc uốn cong khi trượt dọc theo
Swing off: Xoay đi
This smoothes the ice
Điều này làm mềm băng
It is **one of the oldest organized sports **in America
Đây là một trong những môn thể thao được tổ chức lâu đời nhất ở Mỹ
A series of = many
Lacrosse is a very fast game because the players can catch and pass the ball at a high speed with their sticks
Lacrosse là một trò chơi rất nhanh vì người chơi có thể bắt và chuyền bóng với tốc độ cao bằng gậy của mình.
Sumo wrestling is a national sport in Japan
Đấu vật Sumo là môn thể thao quốc gia ở Nhật Bản
Sometimes one wrestler just steps aside when the other wrestler rushes toward him
Đôi khi một đô vật chỉ bước sang một bên khi đô vật kia lao về phía anh ta
step aside: tránh sang một bên
rushes toward: lao về phía
Even young people find this traditional sport exciting
Ngay cả giới trẻ cũng thấy môn thể thao truyền thống này thú vị
Find + adj
This is an area of high mountains and deep tropical valleys
Đây là vùng có núi cao và thung lũng nhiệt đới sâu
Other Mexican tribes use horses or donkeys for travel
Các bộ lạc Mexico khác sử dụng ngựa hoặc lừa để đi lại
Most people avoid eating dangerous foods
Hầu hết mọi người tránh ăn thực phẩm nguy hiểm
avoid + Ving
There is one food that may be deadly, yet some people eat it on purpose
Có một loại thực phẩm có thể gây chết người nhưng một số người lại cố tình ăn nó
On purpose
This species of fish lives in the Pacific Ocean
Loài cá này sống ở Thái Bình Dương
Species of fish
The insides of the puffer fish are very poisonous
Bên trong cá nóc rất độc
Poisonous
They contain a venom 275 times more powerful than the deadly poison cyanide
Chúng chứa nọc độc mạnh gấp 275 lần chất độc xyanua chết người
Venom
If a chef is careless, the customers stop smiling and get sick
Nếu đầu bếp bất cẩn, thực khách sẽ ngừng cười và phát ốm
Careless
Stop + Ving
The fish is very ugly with spines all over its body
Con cá rất xấu xí với đầy gai khắp cơ thể
spines
Foods that are well known to you may not be familiar to people from other countries
Những món ăn bạn biết đến có thể không quen thuộc với người nước ngoài
Be familiar to
Cattle are rare in my part of China, so there are no dairy products
Gia súc rất hiếm ở vùng Trung Quốc của tôi nên không có sản phẩm từ sữa
Cattle
Dairy products
I hated it! I sampled cheese too, but couldn’t manage more than one bite
Tôi ghét nó! Tôi cũng đã nếm thử phô mai nhưng không thể ăn nhiều hơn một miếng
Manage
I was in a restaurant that specialized in fish
Tôi đang ở trong một nhà hàng chuyên về cá
Specialize in + N
I found out that flake is an Australian term for shark
Tôi phát hiện ra rằng vảy là một thuật ngữ của Úc để chỉ cá mập
Term
After that pleasant experience whenever I see a new food I try it out on purpose
Sau trải nghiệm thú vị đó, bất cứ khi nào tôi nhìn thấy một món ăn mới, tôi đều cố tình thử nó
Pleasant experience
She originates from India, she is frightened of eating new foods
Cô ấy đến từ Ấn Độ, cô ấy sợ ăn những món ăn mới
originates = come from
Be frightened of
Her religion forbids her to eat meat from the cow because it is a sacred animal
Tôn giáo của cô cấm cô ăn thịt bò vì đó là con vật linh thiêng
Forbids
Sacred
We now think of chocolate as sweet, but once it was bitter
Bây giờ chúng ta nghĩ sô-cô-la có vị ngọt nhưng trước đây nó lại có vị đắng
Bitter
Once
Sometimes it’s an ingredient in the main course of a meal
Đôi khi nó là một thành phần trong món chính của bữa ăn
Ingredient
the course of
They were an ancient people who once lived in Mexico, they valued the cacao tree
Họ là những người cổ xưa từng sống ở Mexico, họ đánh giá cao cây cacao
Ancient
Value
Some people used the beans for money, while others crushed them to make a drink
Một số người dùng đậu để lấy tiền, trong khi những người khác nghiền nát chúng để làm đồ uống.
For money
Crush
Wealthy people drank cacao and said it was good for the digestion
Người giàu uống cacao bảo tốt cho tiêu hóa
Digestion
For a long time, people believed there was a place in the Himalayas where the inhabitants lived forever.
Từ lâu, người ta tin rằng có một nơi trên dãy Himalaya mà cư dân sống mãi mãi
Inhabitants = People
A lot of the stories are accurate
Nhiều câu chuyện rất chính xác
Accurate = correct
A remote region in the high mountains of northern Pakistan
Một vùng hẻo lánh ở vùng núi cao phía bắc Pakistan
A remote region
They are certainly immune to the many diseases of this area
Họ chắc chắn miễn dịch với nhiều bệnh tật ở khu vực này
Immune to
There are few trees in the high mountains of the region, so wood for the kitchen stove is scarce
Vùng núi cao trong vùng có ít cây nên gỗ làm bếp rất khan hiếm
Scarce
They can never grow extra crops, and as a result their food is carefully rationed
Họ không bao giờ có thể trồng thêm cây trồng và kết quả là thức ăn của họ được phân chia cẩn thận.
As a result
Ration