Concept and Comment Flashcards
The ancestors of the Navajo people left the cold northern region
Tổ tiên của người Navajo rời bỏ miền Bắc lạnh giá
They migrated south to what is now the southwestern part of the US
Họ di cư về phía nam đến khu vực ngày nay là phía tây nam nước Mỹ
The are in which the Navajo finally settled is mainly desert, it is a harsh environment that gets little rain
Nơi mà người Navajo cuối cùng định cư chủ yếu là sa mạc, đó là môi trường khắc nghiệt và ít mưa
Mainly = mostly = Primarily
The animals and plants that live there have had to adapt in order to survive in the unforgiving climate and landscape
Các loài động vật và thực vật sống ở đó đã phải thích nghi để tồn tại trong khí hậu và cảnh quan khắc nghiệt
unforgiving = harsh
They had to learn to make use of the natural resources in their environment to provide for their shelter, food, and other necessities
Họ phải học cách tận dụng các nguồn tài nguyên thiên nhiên trong môi trường để cung cấp chỗ ở, thức ăn và các nhu cầu cần thiết khác.
They became famous for the things they were able to create from the natural resources at hand
Họ trở nên nổi tiếng nhờ những thứ họ có thể tạo ra từ nguồn tài nguyên thiên nhiên sẵn có
The making of a sand painting is part of a healing ceremony that is supposed to** restore the health** and** well-being** of a sick person
Việc làm tranh cát là một phần của nghi lễ chữa lành nhằm phục hồi sức khỏe và tinh thần cho người bệnh
Working under the direction of the singer, the assistants take colored sand in their hands and drip it on the floor in a line
Dưới sự hướng dẫn của thầy cúng, các trợ lý lấy cát màu trên tay rồi nhỏ thành hàng xuống sàn.
A small sand painting may have 2 or 3 people working on it and take an hour to complete
Một bức tranh cát nhỏ có thể có 2, 3 người cùng làm và mất cả tiếng đồng hồ để hoàn thành.
Other visitors may go up to the painting and dab some of the sand on themselves so that the sand painting brings health and well-being into their lives too.
Những du khách khác có thể đến xem bức tranh và chấm một ít cát lên người để bức tranh cát cũng mang lại sức khỏe và hạnh phúc cho cuộc sống của họ.
It is imperative that the sand painting be destroyed
Bức tranh cát nhất thiết phải bị tiêu hủy
People believe that something terrible will happen if they fail to destroy a sand painting properly
Mọi người tin rằng điều gì đó khủng khiếp sẽ xảy ra nếu họ không phá hủy một bức tranh cát đúng cách
In the reverse of the order in which it was made, the singer sweeps the painting away and returns the sand to the landscape
Ngược lại với trình tự vẽ, ca sĩ quét bức tranh đi và trả lại cát cho phong cảnh
Today, the ratio is much lower, with one singer for roughly every 2,200 people
Ngày nay, tỷ lệ này thấp hơn nhiều, cứ khoảng 2.200 người thì có một thầy cúng.
One reason for this change is the extensive training required to perform the duties of a singer
Một lý do cho sự thay đổi này là do quá trình đào tạo chuyên sâu cần thiết để thực hiện nhiệm vụ của một thầy cúng.
These early pieces of art were actually tapestries rather than paintings made with sand
Những tác phẩm nghệ thuật đầu tiên này thực ra là những tấm thảm trang trí chứ không phải là những bức tranh làm bằng cát
The tapestries were woven by a respected singer
Những tấm thảm được dệt bởi một thầy cúng đáng kính
admired = respected
woven –> weave
He never made the picture exactly the same as the original
Anh ấy không bao giờ làm cho bức ảnh giống hệt như bản gốc
Before long, tourists in the are saw his weavings and asked to buy them
Chẳng bao lâu, khách du lịch trong làng đã nhìn thấy đồ dệt của anh và hỏi mua chúng.
There is still controversy over the selling of sand paintings
Vẫn còn tranh cãi về việc bán tranh cát
The most ancient artifacts in our possession today were made out of clay many thousands of years ago
Những đồ tạo tác cổ xưa nhất mà chúng ta sở hữu ngày nay được làm từ đất sét từ hàng ngàn năm trước
Much of what we now know about cultures of the past we learned by studying pieces of their clay dishes and clay figures
Phần lớn những gì chúng ta biết ngày nay về các nền văn hóa trong quá khứ đều được học bằng cách nghiên cứu các mảnh đĩa đất sét và tượng đất sét của họ.
The most common types of ceramics are pottery, stoneware, and porcelain
Các loại gốm phổ biến nhất là đồ gốm, đồ đá và đồ sứ
Baking the clay at such high temperatures actually changes the structure of the clay so that it becomes permanently hard and almost indestructible
Nướng đất sét ở nhiệt độ cao như vậy thực sự làm thay đổi cấu trúc của đất sét khiến nó trở nên cứng vĩnh viễn và gần như không thể phá hủy.
Some of the earliest pieces of pottery were probably made when people tried to strengthen baskets woven of grass and sticks
Một số đồ gốm đầu tiên có lẽ được tạo ra khi người ta cố gắng gia cố những chiếc giỏ đan bằng cỏ và que.
When the baskets were either placed on a fire or left there by mistake, the fire burned the grass away and turn the baskets into hard, durable pots
Khi những chiếc giỏ được đặt trên lửa hoặc do nhầm lẫn, ngọn lửa đã đốt cháy cỏ và biến những chiếc giỏ thành những chiếc nồi cứng và bền.
By mistake = Accidentally = Unintentionally
They scratched the surface of the soft clay to make decorative lines and designs
Họ cào xước bề mặt đất sét mềm để tạo thành những đường nét, hoa văn trang trí
They also used glazes to make clay objects smooth, shiny and colorful
Họ cũng sử dụng men để làm cho các đồ vật bằng đất sét trở nên mịn, sáng bóng và nhiều màu sắc.
Similar styles began to spread throughout the Mediterranean region
Phong cách tương tự bắt đầu lan rộng khắp khu vực Địa Trung Hải
The pottery makers of China were the first to learn make porcelain, which is the finest and most fragile type of pottery
Những người thợ gốm Trung Quốc là những người đầu tiên học cách làm đồ sứ, loại gốm đẹp nhất và dễ vỡ nhất
The Chinese exported porcelain to Europe, where it became highly valued
Người Trung Quốc xuất khẩu đồ sứ sang châu Âu và được đánh giá cao
The easiest method is to simply **hollow out **a clay ball, using your hands
Phương pháp đơn giản nhất là dùng tay làm rỗng một quả bóng đất sét.
Another simple method is to roll the clay into a long “rope” and then wind it into a shape
Một phương pháp đơn giản khác là cuộn đất sét thành một “sợi dây” dài rồi cuộn thành hình
Using a potter’s wheel makes it possible to form clay objects that are smoother and more uniformly round
Sử dụng bàn xoay của người thợ gốm có thể tạo ra các vật thể bằng đất sét mịn hơn và tròn đều hơn
When the firing is completed, the potter must carefully remove the pottery from the oven and let it cool slowly
Khi nung xong, người thợ gốm phải cẩn thận lấy gốm ra khỏi lò và để nguội từ từ.
Because pottery is strong and waterproof, it makes an excellent dish for carrying, storing, cooking, and serving food
Bởi vì đồ gốm bền và không thấm nước nên nó là một món ăn tuyệt vời để đựng, cất giữ, nấu nướng và phục vụ thức ăn.
Ceramics are also incredibly heat resistant, so they can be used where metal would melt or become weak
Gốm sứ cũng có khả năng chịu nhiệt cực tốt, vì vậy chúng có thể được sử dụng ở những nơi kim loại nóng chảy hoặc trở nên yếu
Incredibly = very = extremely
One rarely discussed use of ceramics is for burial ceremonies
Một việc sử dụng gốm sứ hiếm khi được thảo luận là cho các nghi lễ chôn cất
Archeologists think these ceramic objects were made especially for burial ceremonies because their decoration is elaborate
Các nhà khảo cổ cho rằng những đồ vật bằng gốm này được làm đặc biệt cho các nghi lễ chôn cất vì cách trang trí của chúng rất cầu kỳ.
Ancient pottery is considered to be so valuable to the culture that there are harsh punishments for anyone who tries to take ceramic artifacts out of the country
Đồ gốm cổ được coi là có giá trị đối với nền văn hóa đến mức có những hình phạt khắc nghiệt đối với bất kỳ ai cố gắng mang các đồ tạo tác gốm sứ ra khỏi đất nước.
The punishments range from paying money to time in jail
Các hình phạt bao gồm từ trả tiền cho đến ngồi tù
Three amateur cave explorers were investigating an area in southeastern France
Ba nhà thám hiểm hang động nghiệp dư đang điều tra một khu vực ở miền đông nam nước Pháp
To her surprise, she saw a huge cave below
Trước sự ngạc nhiên của cô, cô nhìn thấy một hang động lớn bên dưới
Once there, they discovered a vast network of rooms
Khi đến đó, họ phát hiện ra một mạng lưới rộng lớn các phòng
Vast = very large = enormous
Seventy-three of the paintings are of a type of lion that is now extinct
Bảy mươi ba bức tranh là về một loài sư tử hiện đã tuyệt chủng
There are also tracings of human hands as well as symbols such as dots forming a semicircle
Ngoài ra còn có dấu vết của bàn tay con người cũng như các biểu tượng như dấu chấm tạo thành hình bán nguyệt
Many of the painting are extraordinarily detailed
Nhiều bức tranh có độ chi tiết cực kỳ cao
extraordinarily = extremely = very
Some of the paintings are extraordinarily sophisticated
Một số bức tranh có độ tinh xảo lạ thường
Sophisticated = complex
With simple lines and shading, the artists created exquisite pictures of wild animals in action
Với những đường nét và đổ bóng đơn giản, các nghệ sĩ đã tạo nên những bức tranh tinh tế về động vật hoang dã đang hoạt động
Exquisite = perfectly made
in action = moving, doing something
Some of the paintings are stiff and stylized, and others are quite rough and amateurish
Một số bức tranh cứng nhắc và cách điệu, số khác lại khá thô và nghiệp dư.
The paintings were perfectly preserved on the stone walls
Những bức tranh được bảo quản hoàn hảo trên những bức tường đá
The simple act of exposing paintings so that people can see them can cause the paintings to disappear
Hành động đơn giản là phơi tranh ra để mọi người nhìn thấy cũng có thể khiến tranh biến mất
Scientists know that they must prevent light and air from damaging the pictures
Các nhà khoa học biết rằng họ phải ngăn ánh sáng và không khí làm hỏng các bức tranh
Within six months of the opening of the cave, the paintings had vanished
Trong vòng sáu tháng kể từ khi mở hang, những bức tranh đã biến mất
Our ancestors did not need millennia of trial and error to achieve great art
Tổ tiên của chúng ta không cần hàng nghìn năm thử và sai để đạt được những tác phẩm nghệ thuật vĩ đại
trial = experimentation
Artistic capacity was one of the components of our species probably right from the start
Năng lực nghệ thuật có lẽ là một trong những thành phần của loài chúng ta ngay từ đầu
In many other places, extraordinarily ancient works of art have been found. Why did **prehistoric people **make these paintings?
Ở nhiều nơi khác, người ta đã tìm thấy những tác phẩm nghệ thuật cực kỳ cổ xưa. Tại sao người tiền sử lại làm ra những bức tranh này?
Prehistoric people = Early inhabitants = Ancient humans
Some people believe that certain types of graffiti have evolved into a genuine art form
Một số người tin rằng một số loại hình vẽ graffiti đã phát triển thành một loại hình nghệ thuật đích thực
Although the messages differ, they were all written without the permission of the owner of the wall
Mặc dù các tin nhắn khác nhau nhưng chúng đều được viết mà không có sự cho phép của chủ sở hữu bức tường
The graffiti was made by gang members to identify their territory
Bức vẽ graffiti được các thành viên băng đảng thực hiện để xác định lãnh thổ của họ
A gang’s tag had to be distinctive and easy to make quickly, but it was not meant to be artistic
Thẻ của băng nhóm phải có tính đặc biệt và dễ làm nhanh chóng nhưng không có tính nghệ thuật.
As more and more people got involved in tagging, it became increasingly difficult for writers to get attention.
Khi ngày càng có nhiều người tham gia gắn thẻ, người viết ngày càng khó thu hút được sự chú ý
This led some writers to begin experimenting with ways to make their tags stand out
Điều này khiến một số người viết bắt đầu thử nghiệm các cách để làm cho thẻ của họ nổi bật
stand out = be easily seen