The Oxford 5000 vocabulary word list - Part 1 Flashcards
1
Q
grant /v/
A
cấp, ban cho
2
Q
vanish /v/
A
biến mất
3
Q
affection /n/
A
tình cảm, sự yêu mến
4
Q
effect /n/
A
tác dụng
5
Q
leisure /n/
A
thời gian rãnh rỗi
6
Q
accept /v/
A
chấp nhận, nhận
7
Q
accent /n/
A
giọng, trọng âm, dấu trọng âm
8
Q
authority /n/
A
thẩm quyền
9
Q
isolation /n/
A
sự cách ly
10
Q
academic /adj/
A
thuộc về học thuật, việc học
11
Q
absent /adj/
A
vắng mặt, thiếu
12
Q
ally /n/ :a’lai:
A
đồng minh
13
Q
stairs /n/
A
cầu thang
14
Q
silent /adj/
A
im lặng
15
Q
hear /v/ :hir:
A
nghe