FEELINGS AND EMOTIONS Flashcards
1
Q
afraid
A
sợ, sợ hãi, hoảng sợ
2
Q
amused
A
vui thích
3
Q
angry
A
giận, tức giận
4
Q
annoyed
A
bị khó chịu, bực mình, quấy rầy
5
Q
appalled
A
kinh hoàng
6
Q
astonished
A
ngạc nhiên
7
Q
awe
A
kinh ngạc
8
Q
A
9
Q
brooding
A
ấp ủ
10
Q
combative/quarelsome
A
hiếu chiến
10
Q
composed
A
đềm tĩnh
11
Q
confused
A
bối rối
12
Q
contented
A
hài lòng
13
Q
curious
A
tò mò
14
Q
miserable/depressed
A
khổ sở