FEELING Flashcards
1
Q
Bored (adj) - /bɔːd/
A
chán, nản
2
Q
Tense (adj)
A
căng thẳng
3
Q
Tired (adj)
A
mệt mỏi, chán ngán
4
Q
Shame (n)
A
(cảm giác) xấu hổ, hổ thẹn
5
Q
Comfortable (adj)
A
thoải mái, tự tin
6
Q
Hungry (adj)
A
đói bụng
7
Q
Thirsty (adj)
A
khát nước
8
Q
Nervous (adj)
A
hồi hộp, bồn chồn, lo lắng
9
Q
Jealous (adj)
A
(tình cảm) ghen, ghen tuông
10
Q
Happy (adj)
A
vui, hạnh phúc
11
Q
Sad (adj)
A
buồn rầu
12
Q
Confused (adj)
A
lúng túng, bối rối
13
Q
Embarrassed (adj)
A
bối rối, xấu hổ
14
Q
Scared (adj)
A
Sợ hãi, e ngại
15
Q
Funny (adj)
A
Buồn cười, thú vị