Destination B1 - Unit 3 Fun and games - P1 Flashcards
beat /biːt/
to defeat or do better than
đánh đập, đánh bại
board game /ˈbɔːrd ˌɡeɪm/
any of many games, for example chess, in which small pieces are moved around on a board with a pattern on it
bất kỳ trò chơi nào, ví dụ như cờ vua, trong đó các quân cờ nhỏ được di chuyển xung quanh trên một bảng có hoa văn trên đó
captain /ˈkæp.tən/
the leader of a team
người đứng đầu một đội
challenge (v) /ˈtʃæl.ɪndʒ/
thách thức
challenge (n) /ˈtʃæl.ɪndʒ/
sự thách thức, sự thử thách
champion (n) /ˈtʃæm.pi.ən/
nhà vô địch, quán quân
cheat (v) /tʃiːt/
to behave in a dishonest way in order to get what you want
competition (n)
cuộc thi, sự cạnh tranh
concert (n)
buổi hòa nhạc
defeat (v)
đánh bại
defeat (n)
sự thất bại, sự thua trận
entertaining (adj)
giải trí
Folk music (phr)
nhạc dân ca
group (n)
nhóm
gym (n)
phòng gym