The education Flashcards
1
Q
appropriate
A
thích hợp
2
Q
assignment
A
bài tập, nhiệm vụ
3
Q
carpentry
A
nghề mộc
4
Q
competent
A
có năng lực, thành thạo
5
Q
conventional=traditonal
A
thông thường, truyền thống
6
Q
daunting
A
đáng sợ
7
Q
duration
A
khoảng thời gian
8
Q
enroll
A
ghi danh, đăng kí học
9
Q
plumbing
A
nghề sửa ống nước
10
Q
potential
A
tiềm năng
11
Q
priority
A
sự ưu tiên
12
Q
recruit
A
tuyển dụng
13
Q
institution
A
tổ chức
14
Q
acquire
A
có được, thu nhận được
(kiến thức, kỹ năng)
15
Q
adequate
A
đầy đủ, thoả đáng
16
Q
ambitious
A
tham vọng
17
Q
attain
A
đạt được
18
Q
beloging
A
sự thuộc về
19
Q
broaden
A
mở rộng
20
Q
conductive=advantages
A
có lợi, thuận lợi
21
Q
continuous
A
liên tục, không ngừng
22
Q
deteriotation
A
sự suy giảm, xuống cấp
23
Q
expel
A
trục xuất, đuổi
24
Q
fulfiling
A
đem lại cảm giác thoả mãn
25
harbour/habor
ấp ủ, che giấu
26
hone
mài giũa, trau dồi
27
interrupt
làm gián đoạn
28
irrelevant
không liên quan
29
obligatory
bắt buộc