AI and technology Flashcards
1
Q
reveal
A
tiết lộ
2
Q
declare
A
tuyên bố
3
Q
portable
A
có thể mang theo
4
Q
accessory
A
phụ kiện
5
Q
utensil
A
dụng cụ (thường dùng trong nhà bếp)
6
Q
gadget
A
thiết bị
7
Q
handy
A
tiện dụng
8
Q
adequate=suistanable
A
thích hợp
9
Q
labarious
A
tốn nhiều công sức
10
Q
diligent
A
bận rộn đang sử dụng
11
Q
stimulate
A
sự tích hợp, sự hội nhập
12
Q
intergration
A
sự tích hợp, sự hoà nhập
13
Q
simulation
A
mô phỏng
14
Q
energise
A
tiếp thêm năng lượng
15
Q
eliminate
A
loại bỏ
16
Q
feasible
A
khả thi
17
Q
anonymous
A
ẩn danh
18
Q
defense
A
sự phòng thủ, bảo vệ
19
Q
remind sb of sth
A
nhắc nhở ai đó điều gì
20
Q
be capble of doing
A
có khả năng làm gì
21
Q
provide sth for sb
A
cung cấp cái gì cho ai