Becoming independent Flashcards
1
Q
admission
A
sự cho phép, sự thừa nhận
2
Q
adversity
A
nghịch cảnh
3
Q
allocate
A
phân bổ
4
Q
conscious
A
có ý thức, tỉnh táo
5
Q
consistent
A
nhất quán
6
Q
convince
A
thuyết phục
7
Q
embrace
A
đón nhận
8
Q
empower
A
trao quyền
9
Q
evaluate
A
đánh giá
10
Q
intagible
A
trừu tượng
11
Q
interfere
A
can thiệp, quấy rầy
12
Q
invisible
A
vô hình
13
Q
be determined to do
A
quyết tâm làm gì đó
14
Q
be reliant on
A
phụ thuộc vào
15
Q
earn one’s trust
A
giành được sự tin tưởng của ai đó
16
Q
equip sb with sth
A
trang bị cho ai đó cái gì
17
Q
keep promises
A
giữ lời hứa
18
Q
reflect on sth
A
suy ngẫm
19
Q
set priorities
A
đặt ra những ưu tiên
20
Q
set realistic goals
A
đặt ra những mục tiêu thực tế