1 Flashcards
1
Q
Struggle to
A
vật lộn
2
Q
compete for
A
cạnh tranh
3
Q
infectious
A
lây truyền, truyền nhiễm
4
Q
invasive
A
xâm lấn, xâm lược
5
Q
A
6
Q
mistake sth for
A
nhầm cái gì với cái gì
7
Q
spoil
A
làm hư hỏng
8
Q
Consume
A
tiêu thụ (thức ăn)
9
Q
alter=transforms
A
thay đổi
10
Q
cruel
A
tàn nhẫn
11
Q
confined…cages
A
bị giam trong chuồng
12
Q
intervention
A
sự can thiệp
13
Q
enclosure
A
rào, sự bao vây
14
Q
degradation
A
sự suy thoái
15
Q
depletion
A
sự cạn kiệt
16
Q
prey
A
mồi
17
Q
predator
A
đv ăn thịt, kẻ săn mồi
18
Q
pose a threat to
A
gây ra mối đe doạ cho
19
Q
A