The Economist - Education - 02 Flashcards

2. The return of the MOOC

1
Q

Credentials

A

chứng chỉ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Bite-sized lessons

A

bài học nhỏ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Learning resource

A

tư liệu học tập

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Drop-out rates

A

tỉ lệ bỏ học

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Complex and fragmented industry

A

ngành phức tạp và phân hóa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Tech-focused courses

A

những khóa học tập trung vào công nghệ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Cutting-edge

A

hiện đại, tân tiến

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Money-back guarantee

A

cam kết hoàn tiền

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Employability

A

khả năng tuyển dụng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Advance sb’s career

A

phát triển sự nghiệp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Accreditation

A

công nhận

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Eligibility requirement

A

yêu cầu đủ điều kiện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Draw a pension

A

rút tiền lương hưu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Afford a lengthy time commitment

A

đủ khả năng cam kết thời gian dài

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

The unbundling of educational content

A

sự phân nhóm trong nội dung giáo dục

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Disaggregate

A

tách ra

17
Q

Provide a premium experience

A

cung cấp trải nghiệm chất lượng cao

18
Q

Boost on-campus enrolment

A

tăng cường tuyển sinh trong trường

19
Q

Critical thinking

A

tư duy phản biện

20
Q

Fast-moving contents

A

nội dung chuyển động nhanh

21
Q

Provide an incentive

A

tạo động lực, khích lệ

22
Q

Baccalaureate

A

bằng tú tài

23
Q

Vocational qualifications

A

trình độ nghề nghiệp

24
Q

Reciprocal recommendation

A

đề xuất có đi có lại

25
Q

Denomination

A

đơn vị nhỏ hơn

26
Q

Digital badges

A

huy hiệu số

27
Q

Tertiary-education institution

A

cơ sở giáo dục đại học

28
Q

Proliferate

A

phổ biến

29
Q

New currencies of knowledge

A

đơn vị kiến thức mới

30
Q

Hyperinflation

A

siêu lạm phát

31
Q

Subject-matter experts

A

các chuyên gia về các chủ đề quan trọng

32
Q

Standardized assessment

A

đánh giá được tiêu chuẩn hoá

33
Q

Standardized grading language

A

ngôn ngữ chấm điểm tiêu chuẩn hóa

34
Q

Pluralsight

A

tầm nhìn đa chiều

35
Q

Diagnostic tool

A

công cụ chẩn đoán

36
Q

Friction

A

sự ma sát

37
Q

Machine-learning graduates

A

những người tốt nghiệp học máy