The Economist - Business - 03 Flashcards

3. How to make hybrid work a success

1
Q

Clarity of expectations

A

kỳ vọng rõ ràng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

The blend of

A

sự kết hợp giữa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

A perk equivalent to

A

một đặc quyền tương đương với

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

The absence of a commute

A

không di chuyển đến nơi làm việc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Bond with peers

A

tụ tập với đồng nghiệp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Corporate culture

A

văn hóa tập thể

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Post-pandemic future

A

tương lai sau đại dịch

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Shareholders

A

cổ đông

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Hybridisation work

A

công việc linh động hoá

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Theoretical attractions

A

sức hấp dẫn về lý thuyết

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Maximise the benefits

A

tối đa hóa các lợi ích

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

In a whirlwind of

A

sự lồng ghép giữa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Solo and focused work

A

làm việc tập trung và độc lập

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Work-management platform

A

nền tảng quản lý việc làm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

By the same token

A

với cùng nguyên nhân

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

A desperate bid

A

sự trả giá tuyệt vọng

17
Q

Asynchronously

A

một cách không đồng bộ

18
Q

Do-not-disturb protocols

A

các giao thức không làm phiền

19
Q

Hybrid meeting

A

hội nghị bán trực tuyến

20
Q

Deeply alarming

A

báo động sâu sắc

21
Q

Binge watch

A

xem nhiều tập phim

22
Q

No-meetings day

A

ngày không cuộc họp

23
Q

Burnout

A

sự kiệt sức

24
Q

Slack

A

làm việc uể oải

25
Q

Tech giant

A

ông lớn công nghệ

26
Q

Get a response

A

nhận phản hồi

27
Q

Articulate

A

nói rõ