The Economist - Business - 01 Flashcards

1. How small businesses have dealt with the crisis

1
Q

A special-operations pilot

A

kế hoạch nghỉ hưu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Handling some tricky situations

A

sự lung lay

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

A special-operations pilot

A

phi công vận hành đặc biệt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Handling some tricky situations

A

giải quyết một vài tình huống khó khăn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Faced an unexpected challenge

A

đối mặt với thách thức không mong muốn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Coronavirus pandemic

A

đại dịch covid-19

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Employee-recognition programmes

A

chương trình tuyên dương nhân viên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Economic turbulence

A

bất ổn kinh tế

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Financial reserves

A

dự trữ tài chính

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

US chamber of commerce

A

phòng thương mại hoa kỳ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Government support

A

sự hỗ trợ chính phủ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Paycheck protection program

A

chương trình bảo vệ dịch vụ kiểm tra thanh toán

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

With the help of

A

với sự giúp đỡ của

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Furloughed

A

bị buộc phải thôi việc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Newly launched craft kit

A

bộ thủ công mới ra mắt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Create a business opportunity

A

tạo ra cơ hội kinh doanh

17
Q

Mould spores

A

bào tử nấm mốc

18
Q

Disinfect

A

khử trùng

19
Q

Air scrubbers

A

máy lọc không khí

20
Q

Personal-protection equipment

A

thiết bị bảo vệ cá nhân

21
Q

Virtual career conference

A

hội nghị nghề nghiệp trực tuyến

22
Q

Webbed to the plan

A

tin tưởng chắc chắn vào kế hoạch

23
Q

Spike in infections

A

sự tăng đột biến các bệnh nhiễm trùng