The Economist - Education - 01 Flashcards

1. The role of employers

1
Q

Cognition switch

A

thay đổi nhận thức

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Problem-solving methodology

A

phương pháp giải quyết vấn đề

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Successful innovators

A

những nhà sáng chế thành công

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

A global offshoring business

A

một doanh nghiệp gia công toàn cầu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Client specifications

A

thông số kỹ thuật của khách hàng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

A way of capturing memories

A

một cách lưu giữ kỷ niệm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Digital retail experience

A

kinh nghiệm bán lẻ số

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Liven up a physical space

A

làm không gian trở nên sống động

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Foundational skills

A

kỹ năng nền tảng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Routine job-specific tasks

A

nhiệm vụ liên quan đến công việc cụ thể hàng ngày

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Put a high premium

A

đánh giá cao

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Capacity for cooperation

A

khả năng hợp tác

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Geek

A

người ham vui

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Software engineers

A

kỹ sư phần mềm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Round themselves out

A

hoàn thiện bản thân họ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Pick up new skills

A

tiếp thu những kỹ năng mới

17
Q

Hallmark

A

dấu mốc

18
Q

Take part-time degrees

A

nhận bằng bán thời gian

19
Q

Innate

A

bẩm sinh

20
Q

Dampen motivation

A

làm giảm động lực

21
Q

Appraisal

A

lời khen

22
Q

Set up an internal portal

A

thiết lập cổng thông tin nội bộ

23
Q

Constant employee churn

A

sự luân chuyển nhân viên liên tục

24
Q

Course curriculums

A

chương trình giảng dạy

25
Q

Screen candidates and employees

A

sàng lọc ứng viên và nhân viên

26
Q

Proxy

A

sự ủy quyền

27
Q

Stipulate

A

quy định

28
Q

Data-driven approaches

A

cách tiếp cận dựa trên cơ sở dữ liệu

29
Q

Machine-learning algorithms

A

thuật toán học máy

30
Q

An indicator of integrity

A

một biểu tượng của sự chính trực

31
Q

Intellectual curiosity

A

tò mò về mặt trí tuệ

32
Q

Neuroscience journal

A

tạp chí khoa học thần kinh

33
Q

Retention

A

giữ lại

34
Q

Hippocampus

A

hồi hải mã, 1 vùng của não mang chức năng ghi nhớ và hình dung đường đi

35
Q

Launch an initiative

A

đưa ra một sáng kiến

36
Q

Conduct interdisciplinary research

A

tiến hành nghiên cứu liên ngành

37
Q

Effective learning strategies

A

phương pháp học tập hiệu quả

38
Q

Acquire new skills

A

lĩnh hội những kỹ năng mới