Test 18 04 Flashcards
利率
りりつ
Tiền lãi
LỢI SUẤT
能率
のうりつ
Hiệu lực, hiệu quả, năng suất
NĂNG SUẤT
率直
そっちょく
Thẳng thắn, bộc trực
SUẤT TRỰC
積雪
せきせつ
Bông tuyết
TÍCH TUYẾT
吹雪
ふぶき
Bão tuyết
XUY TUYẾT
恩恵
おんけい
Ân huệ
ÂN HUỆ
恵む
めぐむ
Cứu trợ, ban cho
HUỆ
恵まれる
めぐまれる
Được trời phú
HUỆ
雨雲
あまぐも
Mây đen
VŨ VÂN
漁船
ぎょせん
Thuyền đánh cá
NGƯ BÁCH(THUYỀN)
漁師
りょうし
Người đánh cá
NGƯ SƯ
海底
かいてい
Đáy biển
HẢI ĐỂ
鉱山
こうざん
Mỏ
KHÓANG SƠN
炭鉱
たんこう
Mỏ than
THAN KHÓANG
彼岸
ひがん
Tuần điểm phân (xuân phân hay thu phân), bờ bên kia
BỈ NGẠN
水滴
すいてき
Giọt nước
THỦY TRÍCH
偉大
いだい
Vĩ đại
VĨ ĐẠI
零下
れいか
Dưới không, âm
LINH HẠ
強盗
ごうとう
vụ trộm, cướp, Tên trộm, tên cướp
CƯỜNG, CƯỠNG(MiỄN) ĐẠO
盗難
とうなん
Vụ trộm, vụ ăn cắp
ĐẠO NẠN
逃走
とうそう
Đào tẩu, bỏ trốn
ĐÀO TẨU
逃す
のがす
Bỏ 1 cơ hội, mất, trượt
ĐÀO
容疑
ようぎ
Sự nghi ngờ, nghi vực
DUNG NGHI
捕る
とる
Bắt (cá, động vật)
BỘ
捕らえる
とらえる
Bắt, bắt giữ
BỘ
絶つ
たつ
Tuyệt giao, cắt đứt quan hệ
TUYỆT
絶えず
たえず
Luôn, liên tục, liên miên
TUYỆT
補足
ほそく
Sự bổ túc, bổ sung
BỔ TÚC
補助
ほじょ
Bổ trợ, hỗ trợ
BỔ TRỢ
補う
おぎなう
Bồi thường, đền bù
BỔ
児童
じどう
Đứa bé, nhi đồng
NHI ĐỒNG
童話
どうわ
Chuyện trẻ con
ĐỒNG THOẠI
爆発
ばくはつ
Sự phát nổ, nổ tung
BỘC PHÁT
暴走
ぼうそう
Phản tặc
BẠO, BỘC TẨU
無罪
むざい
Vô tội
VÔ TỘI
有罪
ゆうざい
Có tội
HỮU TỘI
典型的
てんけいてき
Điển hình, mẫu mực, gương mẫu
ĐiỂN HÌNH ĐÍCH
典型的
てんけいてき
Điển hình, mẫu mực, gương mẫu
ĐiỂN HÌNH ĐÍCH