Test 18 04 Flashcards

1
Q

利率

A

りりつ
Tiền lãi
LỢI SUẤT

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

能率

A

のうりつ
Hiệu lực, hiệu quả, năng suất
NĂNG SUẤT

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

率直

A

そっちょく
Thẳng thắn, bộc trực
SUẤT TRỰC

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

積雪

A

せきせつ
Bông tuyết
TÍCH TUYẾT

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

吹雪

A

ふぶき
Bão tuyết
XUY TUYẾT

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

恩恵

A

おんけい
Ân huệ
ÂN HUỆ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

恵む

A

めぐむ
Cứu trợ, ban cho
HUỆ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

恵まれる

A

めぐまれる
Được trời phú
HUỆ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

雨雲

A

あまぐも
Mây đen
VŨ VÂN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

漁船

A

ぎょせん
Thuyền đánh cá
NGƯ BÁCH(THUYỀN)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

漁師

A

りょうし
Người đánh cá
NGƯ SƯ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

海底

A

かいてい
Đáy biển
HẢI ĐỂ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

鉱山

A

こうざん
Mỏ
KHÓANG SƠN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

炭鉱

A

たんこう
Mỏ than
THAN KHÓANG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

彼岸

A

ひがん
Tuần điểm phân (xuân phân hay thu phân), bờ bên kia
BỈ NGẠN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

水滴

A

すいてき
Giọt nước
THỦY TRÍCH

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

偉大

A

いだい
Vĩ đại
VĨ ĐẠI

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

零下

A

れいか
Dưới không, âm
LINH HẠ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

強盗

A

ごうとう
vụ trộm, cướp, Tên trộm, tên cướp
CƯỜNG, CƯỠNG(MiỄN) ĐẠO

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

盗難

A

とうなん
Vụ trộm, vụ ăn cắp
ĐẠO NẠN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

逃走

A

とうそう
Đào tẩu, bỏ trốn
ĐÀO TẨU

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

逃す

A

のがす
Bỏ 1 cơ hội, mất, trượt
ĐÀO

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

容疑

A

ようぎ
Sự nghi ngờ, nghi vực
DUNG NGHI

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

捕る

A

とる
Bắt (cá, động vật)
BỘ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

捕らえる

A

とらえる
Bắt, bắt giữ
BỘ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

絶つ

A

たつ
Tuyệt giao, cắt đứt quan hệ
TUYỆT

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
27
Q

絶えず

A

たえず
Luôn, liên tục, liên miên
TUYỆT

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
28
Q

補足

A

ほそく
Sự bổ túc, bổ sung
BỔ TÚC

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
29
Q

補助

A

ほじょ
Bổ trợ, hỗ trợ
BỔ TRỢ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
30
Q

補う

A

おぎなう
Bồi thường, đền bù
BỔ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
31
Q

児童

A

じどう
Đứa bé, nhi đồng
NHI ĐỒNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
32
Q

童話

A

どうわ
Chuyện trẻ con
ĐỒNG THOẠI

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
33
Q

爆発

A

ばくはつ
Sự phát nổ, nổ tung
BỘC PHÁT

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
34
Q

暴走

A

ぼうそう
Phản tặc
BẠO, BỘC TẨU

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
35
Q

無罪

A

むざい
Vô tội
VÔ TỘI

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
36
Q

有罪

A

ゆうざい
Có tội
HỮU TỘI

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
37
Q

典型的

A

てんけいてき
Điển hình, mẫu mực, gương mẫu
ĐiỂN HÌNH ĐÍCH

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
38
Q

典型的

A

てんけいてき
Điển hình, mẫu mực, gương mẫu
ĐiỂN HÌNH ĐÍCH

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
39
Q

欧州

A

おうしゅう
Châu âu
ÂU CHÂU

40
Q

厚生労働省

A

こうせいろうどうしょう
Bộ y tế và lao động
HẬU SINH LAO ĐỘNG TỈNH

41
Q

A

ちょう
Nghìn tỷ
TRIỆU

42
Q

農産物

A

のうさんぶつ
Hàng nông sản
NÔNG SẢN VẬT

43
Q

命じる

A

めいじる
Bảo, ra lệnh, hạ lệnh
MẠNG, MỆNH

44
Q

生命

A

せいめい
Sinh mệnh, tính mạng
SINH MẠNG, MỆNH

45
Q

命令

A

めいれい
Mệnh lệnh, ra lệnh
MẠNG, MỆNH LỆNH

46
Q

被告

A

ひこく
Bị cáo
BỊ CÁO

47
Q

公害

A

こうがい
Sự ô nhiễm
CÔNG HẠI

48
Q

水害

A

すいがい
Nạn lụt
THỦY HẠI

49
Q

殺害

A

さつがい
Sát hại
SÁT, SÁI HẠI

50
Q

権利

A

けんり
Quyền lợi, đặc quyền
QUYỀN LỢI

51
Q

人権

A

じんけん
Nhân quyền, quyền con người
NHÂN QUYỀN

52
Q

~権

A

~けん
Quyền
QUYỀN

53
Q

星座

A

せいざ
Tinh tú, chòm sao
TINH TỌA

54
Q

星印

A

ほしじるし
Ngôi sao, dấu hoa thị
TINH ẤN

55
Q

カルシウム

A

Canxi

56
Q

ごと

A

Mỗi

57
Q

仕事ぶり

A

しごとぶり
tình trạng công việc
SĨ SỰ

58
Q

5年ぶり

A

5ねんぶり
Sau 5 năm
NIÊN

59
Q

身ぶり

A

みぶり
Ngôn ngữ cơ thể
THÂN

60
Q

がたい

A

Khó, không thể được

61
Q

信じがたい

A

しんじがたい
Khó tin
TÍN

62
Q

づらい

A

Khó khăn

63
Q

書きづらい

A

かきづらい
Khó viết
THƯ

64
Q

言葉づかいが悪い

A

ことばづかいがわるい
xấu miệng, dùng từ không hay
NGÔN DIỆP ÁC

65
Q

パソコンを使いこなす

A

パソコンをつかいこなす
Sử dụng thành thạo máy tính
SỬ, SỨ

66
Q

洋服を着こなす

A

ようふくをきこなす
Ăn mặc đẹp
DƯƠNG PHỤC TRƯỚC

67
Q

顔つき

A

かおつき
vẻ mặt, biểu hiện
NHAN

68
Q

目つき

A

めつき
ánh nhìn, thần thái của đôi mắt
MỤC

69
Q

消しゴム付きの鉛筆

A

けしゴムつきのえんぴつ
Bút chì với tẩy
TIÊU PHÓ DUYÊN, DIÊN BÚT

70
Q

一泊二食付き

A

いっぱくにしょくつき
Phòng với 2 bữa ăn
NHẤT BẠC NHỊ THỰC PHÓ

71
Q

引き止める

A

ひきとめる
giữ lại, ngăn giữ
DẪN CHỈ

72
Q

受け持つ

A

うけもつ
Chịu trách nhiệm
THỤ TRÌ

73
Q

売れ行き

A

うれゆき
Bán
MẠI HÀNH, HÀNG, HẠNH

74
Q

売り出す

A

うりだす
Bán ra thị trường
MẠI XUẤT

75
Q

取り上げる

A

とりあげる
để xuất , đưa ra
THỦ THƯỢNG

76
Q

取り入れる

A

とりいれる
áp dụng, đưa vào
THỦ NHẬP

77
Q

取り組む

A

とりくむ
Vật lộn, giải quyết vấn đề
THỦ TỔ

78
Q

取り扱う

A

とりあつかう
Đối xử, xử lý
THỦ SÁP, THÁP

79
Q

取り付ける

A

とりつける
Lắp đặt, trang bị
THỦ PHÓ

80
Q

取り外す

A

とりはずす
Lấy đi, dời đi, dọn đi
THỦ NGOẠI

81
Q

取り除く

A

とりのぞく
Xoá
THỦ TRỪ

82
Q

持ち上げる

A

もちあげる
Nâng lên, nhấc lên
TRÌ THƯỢNG

83
Q

立て替える

A

たてかえる
trả trước
LẬP THẾ

84
Q

追いかける

A

おいかける
Đuổi theo
TRUY

85
Q

追いつく

A

おいつく
Theo kịp, đuổi kịp
TRUY

86
Q

追い越す

A

おいこす
Vượt qua, bắt kịp, vượt xa
TRUY VIỆT

87
Q

追い出す

A

おいだす
Đuổi ra, hất cẩng
TRUY XUẤT

88
Q

乗り過ごす

A

のりすごす
Lỡ tàu, lỡ xe
THỪA, THẶNG OA(QUÁ)

89
Q

乗り越す

A

のりこす
Lỡ nhà ga
THỪA, THẶNG VIỆT

90
Q

乗り遅れる

A

のりおくれる
Trễ xe, trễ tàu
THỪA, THẶNG TRÌ

91
Q

割り込む

A

わりこむ
Cắt ngang, xen ngang, chen vào
CÁT VÀO

92
Q

見かける

A

みかける
Bắt gặp, trông thấy
KIẾN

93
Q

見渡す

A

みわたす
Nhìn xung quanh, quan sát
KIẾN ĐỘ

94
Q

書き留める

A

かきとめる
Viết ra, ghi chép lại, để lại lời nhắn
THƯ LƯU

95
Q

書き込む

A

かきこむ
Điền vào, ghi vào
THƯ VÀO

96
Q

呼びかける

A

よびかける
Kêu gọi

97
Q

貸し出す

A

かしだす
Cho mượn, cho vay
THẢI XUẤT