Test 04 02 Flashcards
訪れる
おとずれる
Thăm viếng,tới thăm
PHỎNG, PHÓNG
警備
けいび
An ninh
CẢNH BỊ
警報
けいほう
Báo động,cảnh báo
CẢNH BÁO
電報
でんぽう
Điện báo,bức điện báo
ĐIỆN BÁO
裏口
うらぐち
Cửa sau
LÝ KHẨU
裏表
うらおもて
2 mặt,mặt trước và mặt sau
LÝ BIỂU
注意報
ちゅういほう
Cảnh báo ( bão, sóng thần…)
CHÚ Ý BÁO
言動
げんどう
Lời nói và hành động,lời nói và việc làm
NGÔN ĐỘNG
差別
さべつ
Sự khác biệt, chênh lệch
SAI BIỆT
人差し指
ひとさしゆび
Ngón trỏ
NHÂN SAI CHỈ(SÁP, THÁP)
手続き
てつづき
Thủ tục
THỦ TỤC
辞表
じひょう
Đơn từ chức
TỪ BIỂU
正面
しょうめん
Mặt trước,mặt chính,mặt ngoài
CHÍNH DIỆN
事実
じじつ
Sự thật,lẽ phải
SỰ THỰC
実る
みのる
(Cây) có nhiều quả,(Nỗ lực..) có kết quả
THỰC
列島
れっとう
Quần đảo
LIỆT ĐẢO
司会
しかい
MC, Chủ toạ,chủ cuộc họp
TƯ, TI, TY HỘI
家畜
かちく
Gia súc,động vật nuôi trong nhà
GIA SÚC
総称
そうしょう
Thuật ngữ chung
TỔNG XƯNG
国庫
こっこ
Kho bạc nhà nước
QUỐC KHỐ
本人
ほんにん
Bản thân,đương sự
BẢN NHÂN
本気
ほんき
Đứng đắn,nghiêm túc
BẢN KHÍ
本来
ほんらい
Bản chất là,thực chất là
BẢN LAI
家屋
かおく
Căn nhà, nhà cửa
GIA ỐC
一家
いっか
Toàn gia đình,cả gia đình
NHẤT GIA
目安
めやす
Tiêu chuẩn,mục tiêu,mục đích
MỤC AN, YÊN