Test 04 04 Flashcards
四季
しき
4 mùa
TỨ QÚI
訴える
うったえる
Kiện cáo, tố tụng
TỐ
怒り
いかり
Giận dữ, tức giận
NỘ
サークル
Circle, đường tròn, hình tròn
契機
けいき
Cơ hội, động cơ
KHẾ CƠ
基礎
きそ
Cơ sở, nền tảng
CƠ SỞ
知識
ちしき
Kiến thức
TRI, TRÍ THỨC
改善
かいぜん
Cải tiến, cải thiện
CẢI THIỆN
空手
からて
Võ karate
KHÔNG THỦ
興味
きょうみ
Hứng thú
HỨNG, HƯNG VỊ
強化
きょうか
Tăng cường, đẩy mạnh
CƯỜNG, CƯỠNG(MiỄN) HÓA
定年
ていねん
Về hưu
ĐỊNH NIÊN
故郷
ふるさと
Quê nhà, cố hương
CỐ HƯƠNG
中高年
ちゅうこうねん
Tuổi trung - cao niên
TRUNG, TRÚNG CAO NIÊN
高速道路
こうそくどうろ
Đường cao tốc
CAO TỐC ĐẠO LỘ
金融
きんゆう
Ngân hàng, tín dụng
KIM DUNG
鉄鋼
てっこう
Sắt thép, gang thép
THIẾT CƯƠNG
経済誌
けいざいし
Tạp chí kinh tế
KINH TẾ CHÍ
激減
げきげん
Giảm đi nhanh chóng
KÍCH, KHÍCH GIẢM
減少
げんしょう
Suy giảm, giảm thiểu
GIẢM THIỂU, THIẾU
真剣
しんけん
Nghiêm chỉnh
CHÂN KiẾM
開催
かいさい
Tổ chức
KHAI THÔI
路線
ろせん
Tuyến đường
LỘ TUYẾN
交換
こうかん
Chuyển đổi
GIAO HOÁN
壁
かべ
Bức tường
BÍCH
落書き
らくがき
Sự viết nghệch ngoặc, viết ngoáy
LẠC THƯ
完璧
かんぺき
Hoàn mỹ, toàn diện
HOÀN BÍCH
非婚
ひこん
Không kết hôn
PHI HÔN
共働き
ともばたらき
Việc cùng đi làm kiếm sống
CỘNG ĐỌNG
雇用
こよう
Sự thuê mướn
CỐ DỤNG
均等法
きんとうほう
Luật bình đẳng
QUÂN ĐẲNG LUẬT
上達
じょうたつ
Sự tiến bộ
THƯỢNG ĐẠT
描く
かく
Tả, vẽ
MIÊU
優秀
ゆうしゅう
Sự ưu tú
ƯU TÚ
カメ
Con rùa
堅苦しい
かたくるしい
Câu nệ hình thức, nghiêm túc, trang trọng
KIÊN KHỔ
早速
さっそく
Ngay lập tức
TẢO TỐC
診察券
しんさつけん
Phiếu đăng kí khám bệnh
CHẨN SÁT KHÓAN
看護士
かんごし
Y tá
KHÁN HỘ SĨ
求む
もとむ
Tìm kiếm, yêu cầu, mong muốn
CẦU
告げる
つげる
Báo, kể, nói cho biết
CÁO
税関
ぜいかん
Cục hải quan
THUẾ QUAN
課税
かぜい
Thuế khoá, thuế má
KHÓA THUẾ
超過
ちょうか
Vượt quá, vượt hơn
SIÊU OA(QUÁ)
均等
きんとう
Cân bằng, đồng đều
QUÂN ĐẲNG