Test 11 04 Flashcards

1
Q

A

しな
Đồ vật, hàng hóa
PHẨM

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

歯磨き粉

A

はみがきこ
Kem đánh răng
XỈ MA PHẤN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

A

しわ

Nếp nhăn, nếp gấp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

見っともない

A

みっともない
Đáng xấu hổ, khó coi, mất thể diện
KIẾN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

アイロンかける

A

Ủi đồ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

評判

A

ひょうばん
Sự bình luận, lời bình luận
BÌNH PHÁN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

興味

A

きょうみ
Hứng thú
HỨNG, HƯNG VỊ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

飽きる

A

あきる
Chán ghét, mệt mỏi, không còn hứnng thú
BÃO

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

体調

A

たいちょう
tình trạng sức khỏe
THỂ ĐIỀU, ĐIỆU

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

行動

A

こうどう
Hành động, sự hành động
HÀNH, HÀNG, HẠNH ĐỘNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

許す

A

ゆるす
Tha lỗi, tha thứ, cho phép
HỨA

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

届く

A

とどく
Đạt được
GIỚI

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

やはり

A

やはり
Đương nhiên, rõ ràng
THỈ TRƯƠNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

無事

A

ぶじ
Bình an, vô sự
VÔ SỰ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

冷暖房

A

れいだんぼう
Máy lạnh
LÃNH NÕAN PHÒNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

調整

A

ちょうせい
Điều chỉnh
ĐIỀU, ĐIỆU CHỈNH

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

好評

A

こうひょう
được đánh giá cao , được yêu thích
HẢO, HIẾU BÌNH

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

高層

A

こうそう
Cao tầng
CAO TẦNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

低層

A

ていそう
Tầng thấp
ĐÊ TẦNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

束ねる

A

たばねる
Bó lại, cột lại thành bó
THÚC

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

甘口

A

あまくち
Vị ngọt
CAM KHẨU

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

辛口

A

からくち
Vị mặn, cay
TÂN KHẨU

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

綿

A

めん
Bông, sợi bông (vật liệu)
MIÊN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

綿

A

わた
Bông (cây)
MIÊN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

旧館

A

きゅうかん
nhà cũ
CỰU QUÁN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

復旧

A

ふっきゅう
Khôi phục, trùng tu, phục chế
PHỤC CỰU

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
27
Q

旧姓

A

きゅうせい
Tên thời thiếu nữ, tên cũ
CỰU TÍNH

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
28
Q

厚生労働省

A

こうせいろうどうしょう
Bộ y tế và lao động
HẬU SINH LAO ĐỘNG TỈNH

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
29
Q

厚かましい

A

あつかましい
Trơ trẽn, vô liên sỉ
HẬU

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
30
Q

厚切り

A

あつぎり
Lát dày
HẬU THIẾT

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
31
Q

厚手

A

あつで
Dày
HẬU THỦ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
32
Q

薄切り

A

うすぎり
Lát mỏng
BẠC THIẾT

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
33
Q

薄手

A

うすで
Mỏng (quần áo)
BẠC THỦ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
34
Q

A

つぶ
Hạt, hột
LẠP

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
35
Q

A

ごく
Rất, cực kì
CỰC

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
36
Q

A

かわ
Da (đồ bằng da)
CÁCH

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
37
Q

革製

A

かわせい
Sản phẩm bằng da
CÁCH CHẾ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
38
Q

革命

A

かくめい
Cuộc cách mạng
CÁCH MẠNG, MỆNH

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
39
Q

挟む

A

はさむ
Cho vào, chèn vào, kẹp vào
HIỆP

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
40
Q

群れ

A

むれ
Nhóm, đàn, bầy, đoàn
QUẦN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
41
Q

祖先

A

そせん
Tổ tiên, cha ông
TỔ TIÊN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
42
Q

A

すみ
Góc
NGU

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
43
Q

偶数

A

ぐうすう
Số chẵn
NGẪU SỐ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
44
Q

大衆

A

たいしゅう
Đại chúng, quần chúng, đa số
ĐẠI CHÚNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
45
Q

娯楽

A

ごらく
Trò vui, trò giải trí
NGU NHẠC, LẠC

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
46
Q

総称

A

そうしょう
Thuật ngữ chung
TỔNG XƯNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
47
Q

天然

A

てんねん
Tự nhiên, thiên nhiên
THIÊN NHIÊN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
48
Q

繊維

A

せんい
Sợi
TIÊM DUY

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
49
Q

損傷

A

そんしょう
Sự thiệt hại
TỔN THƯƠNG

50
Q

陶器

A

とうき
Đồ gốm, đồ sứ
ĐÀO KHÍ

51
Q

日課

A

にっか
Công việc hàng ngày
NHẬT KHÓA

52
Q

警告

A

けいこく
Cảnh báo
CẢNH CÁO

53
Q

請求書

A

せいきゅうしょ
Hoá đơn, giấy đòi tiền
THỈNH CẦU THƯ

54
Q

単なる

A

たんなる
Chỉ là, đơn giản, duy chỉ
ĐƠN, ĐAN

55
Q

支給

A

しきゅう
Cung cấp
CHI CẤP

56
Q

供給

A

きょうきゅう
Cung cấp, tiếp tế
CUNG CẤP

57
Q

一応

A

いちおう
nhất thời, tạm thời
NHẤT ỨNG

58
Q

日課

A

にっか
Công việc hàng ngày, bài học hàng ngày
NHẬT KHÓA

59
Q

課程

A

かてい
Giáo trình giảng dạy, khoá học
KHÓA TRÌNH

60
Q

過程

A

かてい
Quá trình, tiến trình
OA(QUÁ) TRÌNH

61
Q

制度

A

せいど
Hệ thống
CHẾ ĐỘ

62
Q

制限

A

せいげん
Hạn chế, giới hạn
CHẾ HẠN

63
Q

制作

A

せいさく
Sáng tác, sản xuất
CHẾ TÁC

64
Q

講座

A

こうざ
Khoá học
GIẢNG TỌA

65
Q

講演

A

こうえん
Bài giảng, bài thuyết trình
GIẢNG DIỄN

66
Q

講師

A

こうし
Người dạy, người thuyết trình, người diễn thuyết
GIẢNG SƯ

67
Q

基地

A

きち
Căn cứ, khu căn cứ
CƠ ĐỊA

68
Q

指導

A

しどう
Hướng dẫn, chỉ đạo, lãnh đạo
CHỈ(SÁP, THÁP) ĐẠO

69
Q

導く

A

みちびく
hướng dẫn, đưa đến, dẫn đến
ĐẠO

70
Q

校庭

A

こうてい
Sân trường
HIỆU ĐÌNH

71
Q

探検

A

たんけん
Thăm dò, thám hiểm
THÁM KIỂM

72
Q

探る

A

さぐる
Sờ thấy, mò thấy, dò ra
THÁM

73
Q

A

はい
Tro, tàn
KHÔI

74
Q

車輪

A

しゃりん
Bánh xe
XA LUÂN

75
Q

首輪

A

くびわ
Vòng cổ
THỦ LUÂN

76
Q

公演

A

こうえん
Buổi trình diễn
CÔNG DIỄN

77
Q

日本舞踊

A

にほんぶよう
Múa truyền thống nhật bản
NHẬT BẢN VŨ

78
Q

人種

A

じんしゅ
Chủng tộc
NHÂN CHỦNG

79
Q

雑種

A

ざっしゅ
Tạp chủng
TẠP CHỦNG

80
Q

匹敵

A

ひってき
Đua tranh, so sánh với
THẤT ĐỊCH

81
Q

渡米

A

とべい
Đi mỹ
ĐỘ MỄ

82
Q

渡辺

A

わたなべ
watanabe
ĐỘ BIÊN

83
Q

婦人

A

ふじん
Phụ nữ
PHỤ NHÂN

84
Q

真珠

A

しんじゅ
Hạt ngọc trai
CHÂN CHÂU

85
Q

味方

A

みかた
Phe, bạn đồng minh
VỊ PHƯƠNG

86
Q

あくる

A

Tiếp theo, sau

87
Q

もたらす

A

Đem lại, đưa đến, dẫn tới

88
Q

実に

A

じつに
quả là, thật là
THỰC

89
Q

人工

A

じんこう
Nhân tạo, giả tạo
NHÂN CÔNG

90
Q

帝国

A

ていこく
Đế quốc
ĐẾ QUỐC

91
Q

紐が切れる

A

ひもがきれる
Dây bị đứt
THIẾT

92
Q

電池が切れる

A

でんちがきれる
Hết pin
ĐIỆN TRÌ THIẾT

93
Q

タバコが切れる

A

タバコがきれる
Hết thuốc lá
THIẾT

94
Q

しびれが切れる

A

しびれがきれる
Chân bị tê
THIẾT

95
Q

野菜の水気を切る

A

やさいのみずけをきる
Làm khô rau
DÃ THÁI THỦY KHÍ THIẾT

96
Q

スタートを切る

A

スタートをきる
Bắt đầu, xuất phát
THIẾT

97
Q

ハンドルを右に切る

A

ハンドルをみぎにきる
Xoay bánh lái sang phải
HỮU THIẾT

98
Q

しみが付く

A

しみがつく
Có vết dơ
PHÓ

99
Q

窓ガラスに水滴がつく

A

まどガラスにすいてきがつく
Dính nước trên cửa kính
SONG THỦY TRÍCH

100
Q

利子がつく

A

りしがつく
Có lãi
LỢI TỬ, TÝ

101
Q

身につく

A

みにつく
Trang bị
THÂN

102
Q

身につける

A

みにつける
Trang bị
THÂN

103
Q

力が付く

A

ちからがつく
Tăng khả năng
LỰC PHÓ

104
Q

力をつける

A

ちからをつける
Làm tăng khả năng
LỰC

105
Q

差がつく

A

さがつく
có chênh lệch, có khoảng cách
SAI

106
Q

差をつける

A

さをつける
làm chênh lệch
SAI

107
Q

見当が付く

A

けんとうがつく
Đoán ra
KIẾN ĐANG, ĐƯƠNG PHÓ

108
Q

見当をつける

A

けんとうをつける
Dự đoán
KIẾN ĐANG, ĐƯƠNG

109
Q

めどがつく

A

Có hi vọng

110
Q

めどをつける

A

hi vọng

111
Q

決心が付く

A

けっしんがつく
Quyết tâm
QUYẾT TĂM PHÓ

112
Q

決心する

A

けっしんする
Quyết tâm
QUYẾT TĂM

113
Q

服に匂いが付く

A

ふくににおいがつく
Quần áo có mùi
PHỤC PHÓ

114
Q

橋をかける

A

はしをかける
Xây cầu
KIỀU GIÁ

115
Q

犬にブラシをかける

A

いぬにブラシをかける
Dùng chổi quét con chó
KHUYỂN

116
Q

体重をかける

A

たいじゅうをかける
Cân
THỂ TRỌNG, TRÙNG

117
Q

命をかける

A

いのちをかける
Đặt cược mạng sống
MẠNG, MỆNH

118
Q

下準備に時間を取る

A

したじゅんびにじかんをとる
Tốn thời gian chuẩn bị cho
HẠ CHUẨN BỊ THỜI, THÌ GIAN, GIÁN

119
Q

子供の才能を伸ばす

A

こどものさいのうをのばす
Phát triển tài năng của trẻ
TỬ, TÝ CUNG TÀI NĂNG THÂN

120
Q

カードを切る

A

カードをきる
Xáo bài
THIẾT

121
Q

四半期

A

しはんき
Quí tài chính
TỨ BÁN KỲ