Test 11 04 Flashcards
品
しな
Đồ vật, hàng hóa
PHẨM
歯磨き粉
はみがきこ
Kem đánh răng
XỈ MA PHẤN
皺
しわ
Nếp nhăn, nếp gấp
見っともない
みっともない
Đáng xấu hổ, khó coi, mất thể diện
KIẾN
アイロンかける
Ủi đồ
評判
ひょうばん
Sự bình luận, lời bình luận
BÌNH PHÁN
興味
きょうみ
Hứng thú
HỨNG, HƯNG VỊ
飽きる
あきる
Chán ghét, mệt mỏi, không còn hứnng thú
BÃO
体調
たいちょう
tình trạng sức khỏe
THỂ ĐIỀU, ĐIỆU
行動
こうどう
Hành động, sự hành động
HÀNH, HÀNG, HẠNH ĐỘNG
許す
ゆるす
Tha lỗi, tha thứ, cho phép
HỨA
届く
とどく
Đạt được
GIỚI
やはり
やはり
Đương nhiên, rõ ràng
THỈ TRƯƠNG
無事
ぶじ
Bình an, vô sự
VÔ SỰ
冷暖房
れいだんぼう
Máy lạnh
LÃNH NÕAN PHÒNG
調整
ちょうせい
Điều chỉnh
ĐIỀU, ĐIỆU CHỈNH
好評
こうひょう
được đánh giá cao , được yêu thích
HẢO, HIẾU BÌNH
高層
こうそう
Cao tầng
CAO TẦNG
低層
ていそう
Tầng thấp
ĐÊ TẦNG
束ねる
たばねる
Bó lại, cột lại thành bó
THÚC
甘口
あまくち
Vị ngọt
CAM KHẨU
辛口
からくち
Vị mặn, cay
TÂN KHẨU
綿
めん
Bông, sợi bông (vật liệu)
MIÊN
綿
わた
Bông (cây)
MIÊN
旧館
きゅうかん
nhà cũ
CỰU QUÁN
復旧
ふっきゅう
Khôi phục, trùng tu, phục chế
PHỤC CỰU
旧姓
きゅうせい
Tên thời thiếu nữ, tên cũ
CỰU TÍNH
厚生労働省
こうせいろうどうしょう
Bộ y tế và lao động
HẬU SINH LAO ĐỘNG TỈNH
厚かましい
あつかましい
Trơ trẽn, vô liên sỉ
HẬU
厚切り
あつぎり
Lát dày
HẬU THIẾT
厚手
あつで
Dày
HẬU THỦ
薄切り
うすぎり
Lát mỏng
BẠC THIẾT
薄手
うすで
Mỏng (quần áo)
BẠC THỦ
粒
つぶ
Hạt, hột
LẠP
極
ごく
Rất, cực kì
CỰC
革
かわ
Da (đồ bằng da)
CÁCH
革製
かわせい
Sản phẩm bằng da
CÁCH CHẾ
革命
かくめい
Cuộc cách mạng
CÁCH MẠNG, MỆNH
挟む
はさむ
Cho vào, chèn vào, kẹp vào
HIỆP
群れ
むれ
Nhóm, đàn, bầy, đoàn
QUẦN
祖先
そせん
Tổ tiên, cha ông
TỔ TIÊN
隅
すみ
Góc
NGU
偶数
ぐうすう
Số chẵn
NGẪU SỐ
大衆
たいしゅう
Đại chúng, quần chúng, đa số
ĐẠI CHÚNG
娯楽
ごらく
Trò vui, trò giải trí
NGU NHẠC, LẠC
総称
そうしょう
Thuật ngữ chung
TỔNG XƯNG
天然
てんねん
Tự nhiên, thiên nhiên
THIÊN NHIÊN
繊維
せんい
Sợi
TIÊM DUY