Technology and mass media Flashcards
communicate
giao tiếp
convenient
thuận tiện
legal
hợp pháp
comparative
tương đối
humanoid robot
robot hình người
reject
từ chối
expect
mong đợi
generate
tạo ra
rang
trải dài
instruction
hướng dẫn
instantly
ngay lập tức
temporarily
><permanently
tạm thời
><vĩnh viễn
set apart
nổi bật, đặc biệt
light
nhẹ
portable
di động, dễ mang vác
capable
có khả năng
accessible
dễ tiếp cận
alternative
thay thế
conservation
hội thoại
remain
vẫn còn, còn lại
engage
tham gia
priority
ưu tiên
affair
sự kiện, vụ việc
control
kiểm soát
attach
gắn, đính kèm
display
trưng bày
reply to sb
=respond to
hồi đáp
forward sb
chuyển tiếp
gadget
thiết bị
appliance
máy móc, thiết bị
utensil
dụng cụ bếp
accessory
phụ kiện
browsw
lướt, duyệt
handle
xử lý
indeed
thực sự
geek
sành sỏi
wearable
đeo được
effective
hiệu quả
adjust
điều chỉnh
hinder
cản trở
hinderance
sự cản trở
path
con đường
grasp
=knowledge
kiến thức
brust
bùng nổ
adolescent
thanh thiếu niên
obsessed with
bị ám ảnh
impair
khiếm khuyết
distract form
xao lãng
display
trưng bày
exhibition
triển lãm
captivate
thu hút, hấp dẫn
immense
to lớn, khổng lồ
concept
khái niệm
tutor
gia sư
assist
hỗ trợ
pop-up
cửa số máy tính tự bật
malware
phần mềm độc hại
software
phần mềm
hardware
phần cứng
input
đầu vào
prompt
gợi ý
brainchild
phát minh
get sture
cử chỉ
principle
nguyên tắc
lack
thiếu
depth
chiều sâu
imitating
bắt chước
access
truy cập
permit
cho phép
reward
xứng đáng
impair
suy yếu
sensitive
nhạy cảm
fragile
mong manh
resilience
kiên cường
criticism
sự chỉ trích
dissatisfaction
bất mãn
recognition
công nhận
consciousness
ý thức
familiarity
sự quen thuộc
fault
lỗi
prove
chứng minh
range
trải dài
obstacle
trở ngại
access
tiếp cận
utilise
sử dụng
progress
tiến triển
common
chung chung
format
định dạng
convert into
chuyển đổi
serve
phục vụ
register
đăng ký