Technology and mass media Flashcards
communicate
giao tiếp
convenient
thuận tiện
legal
hợp pháp
comparative
tương đối
humanoid robot
robot hình người
reject
từ chối
expect
mong đợi
generate
tạo ra
rang
trải dài
instruction
hướng dẫn
instantly
ngay lập tức
temporarily
><permanently
tạm thời
><vĩnh viễn
set apart
nổi bật, đặc biệt
light
nhẹ
portable
di động, dễ mang vác
capable
có khả năng
accessible
dễ tiếp cận
alternative
thay thế
conservation
hội thoại
remain
vẫn còn, còn lại
engage
tham gia
priority
ưu tiên
affair
sự kiện, vụ việc
control
kiểm soát
attach
gắn, đính kèm
display
trưng bày
reply to sb
=respond to
hồi đáp
forward sb
chuyển tiếp
gadget
thiết bị
appliance
máy móc, thiết bị
utensil
dụng cụ bếp
accessory
phụ kiện
browsw
lướt, duyệt
handle
xử lý
indeed
thực sự
geek
sành sỏi