Technology and mass media Flashcards
1
Q
communicate
A
giao tiếp
2
Q
convenient
A
thuận tiện
3
Q
legal
A
hợp pháp
4
Q
comparative
A
tương đối
5
Q
humanoid robot
A
robot hình người
6
Q
reject
A
từ chối
7
Q
expect
A
mong đợi
8
Q
generate
A
tạo ra
9
Q
rang
A
trải dài
10
Q
instruction
A
hướng dẫn
11
Q
instantly
A
ngay lập tức
12
Q
temporarily
><permanently
A
tạm thời
><vĩnh viễn
13
Q
set apart
A
nổi bật, đặc biệt
14
Q
light
A
nhẹ
15
Q
portable
A
di động, dễ mang vác
16
Q
capable
A
có khả năng
17
Q
accessible
A
dễ tiếp cận
18
Q
alternative
A
thay thế
19
Q
conservation
A
hội thoại
20
Q
remain
A
vẫn còn, còn lại
21
Q
engage
A
tham gia
22
Q
priority
A
ưu tiên
23
Q
affair
A
sự kiện, vụ việc
24
Q
control
A
kiểm soát
25
attach
gắn, đính kèm
26
display
trưng bày
27
reply to sb
=respond to
hồi đáp
28
forward sb
chuyển tiếp
29
gadget
thiết bị
30
appliance
máy móc, thiết bị
31
utensil
dụng cụ bếp
32
accessory
phụ kiện
33
browsw
lướt, duyệt
34
handle
xử lý
35
indeed
thực sự
36
geek
sành sỏi
37
wearable
đeo được
38
effective
hiệu quả
39
adjust
điều chỉnh
40
hinder
cản trở
41
hinderance
sự cản trở
42
path
con đường
43
grasp
=knowledge
kiến thức
44
brust
bùng nổ
45
adolescent
thanh thiếu niên
46
obsessed with
bị ám ảnh
47
impair
khiếm khuyết
48
distract form
xao lãng
49
display
trưng bày
50
exhibition
triển lãm
51
captivate
thu hút, hấp dẫn
52
immense
to lớn, khổng lồ
53
concept
khái niệm
54
tutor
gia sư
55
assist
hỗ trợ
56
pop-up
cửa số máy tính tự bật
57
malware
phần mềm độc hại
58
software
phần mềm
59
hardware
phần cứng
60
input
đầu vào
61
prompt
gợi ý
62
brainchild
phát minh
63
get sture
cử chỉ
64
principle
nguyên tắc
65
lack
thiếu
66
depth
chiều sâu
67
imitating
bắt chước
68
access
truy cập
69
permit
cho phép
70
reward
xứng đáng
71
impair
suy yếu
72
sensitive
nhạy cảm
73
fragile
mong manh
74
resilience
kiên cường
75
criticism
sự chỉ trích
76
dissatisfaction
bất mãn
77
recognition
công nhận
78
consciousness
ý thức
79
familiarity
sự quen thuộc
80
fault
lỗi
81
prove
chứng minh
82
range
trải dài
83
obstacle
trở ngại
84
access
tiếp cận
85
utilise
sử dụng
86
progress
tiến triển
87
common
chung chung
88
format
định dạng
89
convert into
chuyển đổi
90
serve
phục vụ
91
register
đăng ký