Giáo dục buổi 2 Flashcards
critical thinking skill
kĩ năng tư duy phản biện
opt to do sth
lựa chọn làm gì
pursue
theo đuổi
equip sb with sth
trang bị cho ai với cái gì
sight
thị lực
trade
nghề
particular
cụ thể
thanks to
nhờ có
outstanding
xuất sắc, nổi bật
internship
thực tập
apprentice
người học việc
manage to
xoay sở để thực hiện điều gì
secure
bảo toàn, giành được
establish
thiết lập
perspective
quan điểm
broaden
mở mang
widen
làm rộng
lengthen
làm dài ra
quicken
đẩy nhanh
consult
tham khảo
terrible
tồi tệ
inform
=sensible
sáng suốt
affordable
=reasonable
phải chăng
engaged
đính hôn, nhiệt tình
value
giá trị
appreciate
trân trọng
realise
nhận ra
contribute
đóng góp
professional
chuyên nghiệp
mandatory
=compulsory
=require
bắt buộc
approve
chấp nhận
horizon
chân trời
expand
mở rộng
reflect
phản ánh
viable
=feasible
khả thi
comparison
sự so sánh
origin
nguồn gốc
daunting
=challenging
khó khăn
engaging
hấp dẫn, thu hút
fascinating
lôi cuốn