Môi trường (Buổi 1) Flashcards
1
Q
set up sth
A
thành lập cái gì
2
Q
adopt a green lifestyle
A
áp dụng lối sống
3
Q
adapt to
A
thích nghi với
4
Q
adjust
A
điều chỉnh
5
Q
modify
A
sửa đổi
6
Q
struggle to V
A
đấu tranh
7
Q
conflict
A
mâu thuẫn
8
Q
career
A
sự nghiệp
9
Q
the whole day
A
cả ngày
10
Q
contaminated
=poluted
A
bị nhiễm bẩn
11
Q
unequal
A
không bình đẳng
12
Q
opting for
=choose
A
lựa chọn
13
Q
sustainable
A
bền vững
14
Q
active
A
năng động
15
Q
pleasant
A
dễ chịu
16
Q
precise
A
chính xác
17
Q
household appliance
A
thiết bị gia dụng
18
Q
weapon
A
vũ khí
19
Q
be harmful to
A
có hại cho
20
Q
conscious
A
có nhận thức
21
Q
litter (v)
A
xả rác
22
Q
consumer
A
người tiêu dùng
23
Q
demand for
A
nhu cầu
24
Q
friendliness
A
sự thân thiện
25
Q
efficient
A
hiệu quả
26
Q
make up for
=compensate for
=assist in
A
bù đắp cho, đền bù
27
Q
fall behind with
A
tụt lại phía sau
28
Q
drop out of
A
bỏ học
29
Q
crucial
A
quyết định, chủ yếu
30
Q
consequence
A
hậu quả