Giáo dục buổi 1 Flashcards
excellent
xuất sắc
store
lưu trữ
essay
bài luận
utensil
dụng cụ (bếp)
gadget
thiết bị
engine
động cơ
tool
công cụ
opportunity
=chance
cơ hội
take advantage of
=make use of
tận dụng
assignment
bài tập
significantly
đáng kể
target
mục tiêu
ambition
tham vọng
strategy
chiến lược
instant
ngay lập tức
recieve
nhận
immediate
trung cấp
worthy><unworthy
xứng đáng
advisable
khuyên
revise
ôn lại
prepare
chuẩn bị
decide
quyết định
tuition fee
học phí
available
có sẵn
reasonable
=affordable
phải chăng
có thể chi trả được
deliver
giao
distribute
phân phát
exchange
trao đổi
transit
quá cảnh
valid
hợp lệ
licence
giấy phép
degree
bằng đại học
diploma
bằng cấp 3
résumé
sơ yếu lý lịch
struggle
vất vả
cover living expense
trang trải chi phí sinh hoạt
assess
đánh giá
access
tiếp cận
intergrate sth into sth
tích hợp cgi vào cgi
stimulate
kích thích
dominance
chiếm ưu thế
problem-solving skill
kĩ năng giải quyết vấn đề
expose to
tiếp xúc với
complex
phức tạp
generate
tạo ra
gather
tập hợp
nurture
nuôi dưỡng
establish
thiết lập
provide
cung cấp