Giáo dục buổi 1 Flashcards
1
Q
excellent
A
xuất sắc
2
Q
store
A
lưu trữ
3
Q
essay
A
bài luận
4
Q
utensil
A
dụng cụ (bếp)
5
Q
gadget
A
thiết bị
6
Q
engine
A
động cơ
7
Q
tool
A
công cụ
8
Q
opportunity
=chance
A
cơ hội
9
Q
take advantage of
=make use of
A
tận dụng
10
Q
assignment
A
bài tập
11
Q
significantly
A
đáng kể
12
Q
target
A
mục tiêu
13
Q
ambition
A
tham vọng
14
Q
strategy
A
chiến lược
15
Q
instant
A
ngay lập tức
16
Q
recieve
A
nhận
17
Q
immediate
A
trung cấp
18
Q
worthy><unworthy
A
xứng đáng
19
Q
advisable
A
khuyên
20
Q
revise
A
ôn lại
21
Q
prepare
A
chuẩn bị
22
Q
decide
A
quyết định
23
Q
tuition fee
A
học phí
24
Q
available
A
có sẵn
25
reasonable
=affordable
phải chăng
có thể chi trả được
26
deliver
giao
27
distribute
phân phát
28
exchange
trao đổi
29
transit
quá cảnh
30
valid
hợp lệ
31
licence
giấy phép
32
degree
bằng đại học
33
diploma
bằng cấp 3
34
résumé
sơ yếu lý lịch
35
struggle
vất vả
36
cover living expense
trang trải chi phí sinh hoạt
37
assess
đánh giá
38
access
tiếp cận
39
intergrate sth into sth
tích hợp cgi vào cgi
40
stimulate
kích thích
41
dominance
chiếm ưu thế
42
problem-solving skill
kĩ năng giải quyết vấn đề
43
expose to
tiếp xúc với
44
complex
phức tạp
45
generate
tạo ra
46
gather
tập hợp
47
nurture
nuôi dưỡng
48
establish
thiết lập
49
provide
cung cấp
50
various
khác nhau
51
interactive
tương tác
52
53
unfair
không công bằng
54
disapprove of
phản đối
55
approve of
chấp nhận
56
depend on
=rely on
phụ thuộc
57
consider
cân nhắc
58
draft
bản nháp
59
progress
sự tiến bộ
60
attach to
đính kèm
61
evaluate
=assess
đánh giá
62
relate to
liên quan đến
63
respond to
phản hồi
64
vocational school
trường nghề
65
instead of
thay vì
66
stigma
vết nhơ
67
conduct
tiến hành
68
perform
thực hiện
69
to pursue
theo đuổi
70
consult
tham khảo
71
minimal
tối thiểu
72
flexible
linh hoạt
73
respective
tương ứng
74
sensible>
khôn ngoan
75
informed
có hiểu biết
76
candidate
ứng viên
77
purpose
mục đích
78
appointment
cuộc hẹn
79
school leaver
tốt nghiệp cấp 3
80
graduate
tốt nghiệp đại học
81
post-graduate
tốt nghiệp cao học
82
client
khách hàng
83
assistant
trợ lý
84
rapid
nhanh
85
appeal
thu hút
86
acquire
=achieve
đạt được
87
assume
cho rằng
88
significant
quan trọng, có ý nghĩa
89
expectation
kỳ vọng
90
material
vật liệu
91
requirement
yêu cầu
92
occasion
dịp
93
demand
đòi hỏi
94
appeal
thu hút
95
be suitable for
thích hợp
96
disappoint
thất vọng
97
meet requirement
đáp ứng yêu cầu
98
path
con đường
99
entry
lối vào
100
entrance
đầu vào
101
passage
hành lang, đoạn văn
102
advantage
lợi thế
103
attainment
=achieve
=acquire
đạt được
104
internship
thực tập
105
process
xử lý
106
inform
thông báo
107
satisfy
thoải mái
108
gain
thu được
109
delighted
vui
110
admit
nhận
111
prestigious
danh giá
112
institution
học viện
113
journey
hành trình
114
technique
kĩ thuật
115
optional
không bắt buộc
116
complicate
=complex
phức tạp
117
serious
nghiêm túc
118
complusery
bắt buộc
119
serve
phục vụ
120
apprenticeship
học việc
121
hands-on
thực tế
122
contrast
đối lập
123
distract form
sao nhãng
124
enhance
nâng cấp