T3 26/3 Flashcards
1
Q
Remote hinterland
A
Vùng nội địa xa xôi
2
Q
Civilization
A
Nền văn minh
3
Q
Descend
A
Đi xuống
4
Q
Dramatic canyons
A
Những hẻm núi nguy hiểm
5
Q
Blast down
A
Nổ tung
6
Q
Valley
A
Thung lũng
7
Q
Mule
A
Con la
8
Q
Substantial
A
Lớn, đáng kể
9
Q
Accompany
A
Đồng hành
10
Q
Prospect
A
Tiềm năng
11
Q
Vivid
A
Rõ ràng
12
Q
Terrace
A
Bậc thang
13
Q
Mausoleum
A
Lăng mộ
14
Q
Hindsight
A
Xem lại, suy xét lại
15
Q
Reveal
A
Tiết lộ
16
Q
Gradual
A
Dần dần
17
Q
Dimension
A
Kích thước, chiều
18
Q
Extent
A
Phạm vi
19
Q
Chronicler
A
Người viết biên niên sử
20
Q
Perplex
A
Làm bối rối