Drought Flashcards
1
Q
Dought
A
Hạn hán
2
Q
Housing expansion
A
Mở rộng nhà ở
3
Q
Oversupply
A
Cung cấp quá mức
4
Q
Tinder
A
Chất dễ cháy
5
Q
Fire
A
Đám cháy
6
Q
Menace
A
Mối đe doạ
7
Q
Wildfires
A
Cháy rừng
8
Q
Mega fires
A
Cháy rừng lớn
9
Q
Siege fires
A
Cháy bao vây
10
Q
Acreage
A
Diện tích
11
Q
State figures
A
Con số của bang
12
Q
Trend
A
Xu hướng
13
Q
Superhot fires
A
Cháy cực kỳ nóng
14
Q
Region
A
Khu vực
15
Q
Precipitation
A
Lượng mưa 🌧️🌧️🌧️
16
Q
Eradication
A
Diệt trừ
17
Q
Underbrush
A
Bụi cây dại
18
Q
Primary fuel
A
Nhiên liệu chính
19
Q
Factors
A
Yếu tố
20
Q
Climate change
A
Biến đổi khí hậu