Drought Flashcards

1
Q

Dought

A

Hạn hán

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Housing expansion

A

Mở rộng nhà ở

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Oversupply

A

Cung cấp quá mức

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Tinder

A

Chất dễ cháy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Fire

A

Đám cháy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Menace

A

Mối đe doạ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Wildfires

A

Cháy rừng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Mega fires

A

Cháy rừng lớn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Siege fires

A

Cháy bao vây

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Acreage

A

Diện tích

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

State figures

A

Con số của bang

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Trend

A

Xu hướng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Superhot fires

A

Cháy cực kỳ nóng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Region

A

Khu vực

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Precipitation

A

Lượng mưa 🌧️🌧️🌧️

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Eradication

A

Diệt trừ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Underbrush

A

Bụi cây dại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

Primary fuel

A

Nhiên liệu chính

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

Factors

A

Yếu tố

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

Climate change

A

Biến đổi khí hậu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

Rise

A

Tăng

22
Q

Average

A

Trung bình

23
Q

Yearly temperature

A

Nhiệt độ hằng năm

24
Q

Fire season

A

Mùa cháy

25
Q

Longer

A

Dài hơn

26
Q

Increased

A

Tăng lên

27
Q

Construction

A

Xây dựng

28
Q

Homes

A

Nhà

29
Q

Wooded areas

A

Khu vực có cây cỏ

30
Q

Progress

A

Tiến triển

31
Q

Scorched

A

Đốt cháy làm cháy

32
Q

Stung

A

Bị tổn thương

33
Q

Bungling

A

Sơ suất, làm mất cơ hội

34
Q

Mammoth

A

Rất lớn, khổng lồ

35
Q

Commission

A

Uỷ ban

36
Q

Infrastructure

A

Cơ sở hạ tầng 🏙️

37
Q

Mammoth state

A

Bang lớn

38
Q

Serpentine Canyon

A

Hẻm núi uốn lượn như con rắn

39
Q

Command and Control

A

Quyền lực và kiểm soát

40
Q

Strategies

A

CHIẾN LƯỢC

41
Q

Jurisdiction

A

QUYỀN LỰC, THẨM QUYỀN

42
Q

Efficiency

A

Hiệu quả

43
Q

Evacuation

A

SƠ TÁN

44
Q

Procurement

A

SỰ MUA SẮM

45
Q

Extraordinary

A

PHI THƯỜNG, ĐẶC BIỆT

46
Q

Witnessed

A

Chứng kiến, quan sát

47
Q

Endured

A

Chịu đựng, trải qua

48
Q

Prevention

A

SỰ NGĂN CHẶN, PHÒNG TRÁNH

49
Q

Peculiar

A

Đặc biệt, kỳ cục

50
Q

Revamped

A

Cải tiến cải thiện