25/01 Flashcards
Biomedical
Y học sinh học
Researchers
Nhà nghiên cứu
Twins
Sinh đôi
Untangle
Gỡ rối, làm sáng tỏ
Genes
Gen
Environment
Môi trường
Nature
Tự nhiên
Nurture
Chăm sóc, nuôi dưỡng
Identical
Giống nhau
Genetic Code
Mã gen
Differences
Sự khác biệt
Vulnerability
Sự dễ tổn thương
Ailment
Bệnh, đau ốm
Heredity
Tính di truyền
Lines of Research
Hướng nghiên cứu
Pinpoint
Xác định chính xác
Fraternal
Sinh đôi khác nhau
Quantify
Đo lường, xác định lượng
Extent
Phạm vi
Personality
Tính cách
Behavior
Hành vi
Conclusion
Kết luận
Epigenetics
Vi sinh di truyền
Revolutionizing
Cách mạng hoá
Mechanism
Cơ chế
Impact
Tác động
Chemical Reactions
Phản ứng hoá học
Element
Yếu tố
Bridge
Cầu nối
Randomly
Ngẫu nhiên
Embryonic cells
Tế bào phôi
Biological
Sinh học
Expressed
Diễn đạt, bày tỏ
Strengthened
Tăng cường
Weakened
Làm yếu
Turned on or off
Mở or tắt
Bones
Xương
Brain
Não
DNA
Axit deoxyribonucleic
Piano keyboard
Bàn phím piano
Keys
Phím
Symbolizing
Biểu tượng hoá
Segment
Đoạn, phân đoạn
Tune
Bản nhạc, giai điệu
Study of
Nghiên cứu về
Stress
Áp lực
Fetus
Phôi, thai nhi
Behavioral Problems
Vấn đề hành vi
Origin
Nguồn gốc
Environmental
Thuộc về MT