Detailed Report Flashcards
1
Q
Silk
A
Lụa
2
Q
Cocoons
A
Nang
3
Q
Mulberry Silkworms
A
Sâu tằm dẻo từ dâu tằm
4
Q
Legend
A
Thần thoại
5
Q
Discovery
A
Khám phá
6
Q
Destruction
A
Phá huỷ
7
Q
Gardens
A
Vườn
8
Q
Tea
A
Trà
9
Q
Unravel
A
Mở ra, giải quyết
10
Q
Thread
A
Sợi dây
11
Q
Persuaded
A
Thuyết phục
12
Q
Reel
A
Cuộn
13
Q
Fibres
A
Sợi, sợi tơ
14
Q
Weaved
A
Dệt
15
Q
Symbol
A
Biểu tượng
16
Q
Status
A
Địa vị, tình trạng
17
Q
Royalty
A
Gia đình hoàng gia
18
Q
Entitled
A
Có quyền
19
Q
Caste
A
Tầng lớp xã hội
20
Q
Currency
A
Đồng tiền