Từ vựng ngữ pháp N2 Jtest - Chapter 9 - 20 ~ 40 Flashcards
1
Q
後援
A
こうえんBảotrợhậuthuẫn
2
Q
受け身文
A
うけみぶんCâubịđộng
3
Q
描く
A
かくえがくVẽtôvẽmôtả
4
Q
展示
A
てんじSựtrưngbày
5
Q
消費量
A
しょうひりょうLượngtiêuxàiSốtiềndùngvàoviệcgìđó
6
Q
距離
A
きょりKhoảngcáchcựli
7
Q
値下げ
A
ねさげSựgiảmgiáSựbớtgiá
8
Q
不順に
A
ふじゅんにkhôngthuậnlợikhôngtiếntriểntốt…
9
Q
国籍
A
こくせきQuốctịch
10
Q
眠れなく
A
ねむれなくMấtngủKhôngngủđược
11
Q
合否
A
ごうひThànhcônghaythấtbạiđâuhayrớt
12
Q
料金
A
りょうきんGiácướctiềnthùlao
13
Q
朝方
A
あさがたChođếnsángtớisáng
14
Q
積もる
A
つもるChất;chấtđống
15
Q
流行る
A
はやるLưuhành;thịnhhành